TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
705,931,444,076 |
755,920,498,285 |
712,201,137,872 |
739,847,931,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
97,435,211,638 |
112,311,665,366 |
115,105,998,315 |
72,683,304,001 |
|
1. Tiền |
59,435,211,638 |
37,131,165,366 |
115,105,998,315 |
72,683,304,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,000,000,000 |
75,180,500,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
106,594,791,699 |
113,524,291,699 |
114,644,272,248 |
163,744,272,248 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
106,594,791,699 |
113,524,291,699 |
114,644,272,248 |
163,744,272,248 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
194,884,373,557 |
229,370,465,701 |
241,134,080,500 |
222,951,271,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
186,436,524,184 |
221,605,586,789 |
233,195,352,906 |
210,899,208,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,830,823,081 |
2,895,048,761 |
3,103,259,161 |
5,176,815,541 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,860,819,466 |
5,113,623,325 |
5,079,261,607 |
7,119,040,642 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-243,793,174 |
-243,793,174 |
-243,793,174 |
-243,793,174 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
250,877,454,951 |
251,936,935,757 |
207,453,619,502 |
234,824,094,821 |
|
1. Hàng tồn kho |
250,877,454,951 |
251,936,935,757 |
207,453,619,502 |
234,824,094,821 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,139,612,231 |
48,777,139,762 |
33,863,167,307 |
45,644,989,339 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,630,383,950 |
6,011,522,905 |
3,850,553,507 |
2,707,839,765 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,960,305,727 |
31,997,826,174 |
28,573,425,837 |
42,730,779,345 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,548,922,554 |
10,767,790,683 |
1,439,187,963 |
206,370,229 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
277,819,415,909 |
270,919,959,348 |
261,428,723,374 |
249,694,595,113 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
407,733,066 |
407,733,066 |
402,733,066 |
402,733,066 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
407,733,066 |
407,733,066 |
402,733,066 |
402,733,066 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
221,080,537,764 |
212,432,636,182 |
203,637,806,947 |
196,143,972,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
219,447,256,968 |
210,828,993,554 |
202,121,213,777 |
194,744,507,438 |
|
- Nguyên giá |
523,761,429,808 |
524,250,570,808 |
524,203,340,191 |
512,534,834,858 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-304,314,172,840 |
-313,421,577,254 |
-322,082,126,414 |
-317,790,327,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,633,280,796 |
1,603,642,628 |
1,516,593,170 |
1,399,465,385 |
|
- Nguyên giá |
9,297,190,991 |
9,381,901,391 |
9,414,714,111 |
9,414,714,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,663,910,195 |
-7,778,258,763 |
-7,898,120,941 |
-8,015,248,726 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
92,286,100 |
109,137,739 |
133,563,710 |
210,649,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
92,286,100 |
109,137,739 |
133,563,710 |
210,649,100 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,238,858,979 |
54,970,452,361 |
54,254,619,651 |
52,937,240,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,228,196,655 |
35,515,641,768 |
35,355,660,790 |
34,594,132,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
20,010,662,324 |
19,454,810,593 |
18,898,958,861 |
18,343,107,130 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
983,750,859,985 |
1,026,840,457,633 |
973,629,861,246 |
989,542,526,734 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
439,307,343,747 |
546,926,260,618 |
464,162,016,061 |
438,527,550,249 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
313,825,262,712 |
421,375,031,617 |
366,196,139,356 |
343,058,357,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,289,250,722 |
132,266,392,001 |
97,117,580,604 |
109,953,139,785 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,360,750 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,956,665,192 |
10,446,639,165 |
15,930,259,790 |
17,500,373,450 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,991,727,794 |
64,296,790,931 |
89,120,646,768 |
76,093,528,625 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,954,342,465 |
1,653,462,630 |
2,589,877,690 |
551,751,772 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,656,024,297 |
77,386,981,820 |
2,049,777,353 |
3,113,545,568 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
129,145,574,730 |
126,362,300,401 |
153,812,489,919 |
131,843,189,327 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,831,677,512 |
8,961,103,919 |
5,575,507,232 |
4,002,828,850 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
125,482,081,035 |
125,551,229,001 |
97,965,876,705 |
95,469,192,872 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,422,178,558 |
105,422,178,558 |
77,722,178,558 |
73,422,178,558 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
20,059,902,477 |
20,129,050,443 |
20,243,698,147 |
22,047,014,314 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
544,443,516,238 |
479,914,197,015 |
509,467,845,185 |
551,014,976,485 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
544,443,516,238 |
479,914,197,015 |
509,467,845,185 |
551,014,976,485 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
247,999,200,000 |
247,999,200,000 |
247,999,200,000 |
247,999,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
247,999,200,000 |
247,999,200,000 |
247,999,200,000 |
247,999,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
59,369,394,731 |
59,369,394,731 |
59,369,394,731 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
271,135,400,648 |
147,371,633,761 |
177,188,375,611 |
234,705,967,837 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
253,092,356,216 |
105,470,342,714 |
105,470,342,713 |
105,470,342,713 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,043,044,432 |
41,901,291,047 |
71,718,032,898 |
129,235,625,124 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,313,619,298 |
26,178,672,231 |
25,915,578,551 |
9,945,117,625 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
983,750,859,985 |
1,026,840,457,633 |
973,629,861,246 |
989,542,526,734 |
|