MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 705,931,444,076 755,920,498,285 712,201,137,872 739,847,931,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,435,211,638 112,311,665,366 115,105,998,315 72,683,304,001
1. Tiền 59,435,211,638 37,131,165,366 115,105,998,315 72,683,304,001
2. Các khoản tương đương tiền 38,000,000,000 75,180,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,594,791,699 113,524,291,699 114,644,272,248 163,744,272,248
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 106,594,791,699 113,524,291,699 114,644,272,248 163,744,272,248
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,884,373,557 229,370,465,701 241,134,080,500 222,951,271,212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 186,436,524,184 221,605,586,789 233,195,352,906 210,899,208,203
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,830,823,081 2,895,048,761 3,103,259,161 5,176,815,541
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,860,819,466 5,113,623,325 5,079,261,607 7,119,040,642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -243,793,174 -243,793,174 -243,793,174 -243,793,174
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 250,877,454,951 251,936,935,757 207,453,619,502 234,824,094,821
1. Hàng tồn kho 250,877,454,951 251,936,935,757 207,453,619,502 234,824,094,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,139,612,231 48,777,139,762 33,863,167,307 45,644,989,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,630,383,950 6,011,522,905 3,850,553,507 2,707,839,765
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,960,305,727 31,997,826,174 28,573,425,837 42,730,779,345
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,548,922,554 10,767,790,683 1,439,187,963 206,370,229
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 277,819,415,909 270,919,959,348 261,428,723,374 249,694,595,113
I. Các khoản phải thu dài hạn 407,733,066 407,733,066 402,733,066 402,733,066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 407,733,066 407,733,066 402,733,066 402,733,066
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 221,080,537,764 212,432,636,182 203,637,806,947 196,143,972,823
1. Tài sản cố định hữu hình 219,447,256,968 210,828,993,554 202,121,213,777 194,744,507,438
- Nguyên giá 523,761,429,808 524,250,570,808 524,203,340,191 512,534,834,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -304,314,172,840 -313,421,577,254 -322,082,126,414 -317,790,327,420
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,633,280,796 1,603,642,628 1,516,593,170 1,399,465,385
- Nguyên giá 9,297,190,991 9,381,901,391 9,414,714,111 9,414,714,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,663,910,195 -7,778,258,763 -7,898,120,941 -8,015,248,726
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 92,286,100 109,137,739 133,563,710 210,649,100
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92,286,100 109,137,739 133,563,710 210,649,100
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 56,238,858,979 54,970,452,361 54,254,619,651 52,937,240,124
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,228,196,655 35,515,641,768 35,355,660,790 34,594,132,994
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,010,662,324 19,454,810,593 18,898,958,861 18,343,107,130
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 983,750,859,985 1,026,840,457,633 973,629,861,246 989,542,526,734
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 439,307,343,747 546,926,260,618 464,162,016,061 438,527,550,249
I. Nợ ngắn hạn 313,825,262,712 421,375,031,617 366,196,139,356 343,058,357,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 130,289,250,722 132,266,392,001 97,117,580,604 109,953,139,785
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,360,750
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,956,665,192 10,446,639,165 15,930,259,790 17,500,373,450
4. Phải trả người lao động 42,991,727,794 64,296,790,931 89,120,646,768 76,093,528,625
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,954,342,465 1,653,462,630 2,589,877,690 551,751,772
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,656,024,297 77,386,981,820 2,049,777,353 3,113,545,568
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,145,574,730 126,362,300,401 153,812,489,919 131,843,189,327
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,831,677,512 8,961,103,919 5,575,507,232 4,002,828,850
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,482,081,035 125,551,229,001 97,965,876,705 95,469,192,872
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105,422,178,558 105,422,178,558 77,722,178,558 73,422,178,558
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20,059,902,477 20,129,050,443 20,243,698,147 22,047,014,314
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 544,443,516,238 479,914,197,015 509,467,845,185 551,014,976,485
I. Vốn chủ sở hữu 544,443,516,238 479,914,197,015 509,467,845,185 551,014,976,485
1. Vốn góp của chủ sở hữu 247,999,200,000 247,999,200,000 247,999,200,000 247,999,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 247,999,200,000 247,999,200,000 247,999,200,000 247,999,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 130,334,259 130,334,259 130,334,259 130,334,259
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,135,037,967 -1,135,037,967 -1,135,037,967 -1,135,037,967
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,369,394,731 59,369,394,731 59,369,394,731
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 271,135,400,648 147,371,633,761 177,188,375,611 234,705,967,837
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 253,092,356,216 105,470,342,714 105,470,342,713 105,470,342,713
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,043,044,432 41,901,291,047 71,718,032,898 129,235,625,124
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,313,619,298 26,178,672,231 25,915,578,551 9,945,117,625
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 983,750,859,985 1,026,840,457,633 973,629,861,246 989,542,526,734
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.