MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 487,132,085,680 500,919,407,506 460,287,551,999 505,398,142,434
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,677,604,144 55,367,317,098 45,862,432,458 61,418,191,341
1. Tiền 17,677,604,144 55,367,317,098 45,862,432,458 8,083,191,341
2. Các khoản tương đương tiền 53,335,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,872,500,000 67,872,500,000 67,872,500,000 87,542,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,872,500,000 67,872,500,000 67,872,500,000 87,542,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,599,983,289 184,987,979,657 146,287,618,713 182,406,179,356
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,816,458,499 174,997,025,984 136,840,424,885 173,693,576,099
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,269,908,581 4,566,444,203 6,959,721,628 2,373,045,911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,513,616,209 5,424,509,470 2,487,472,200 6,339,557,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,377,209,876 172,560,092,388 180,345,483,748 163,075,159,044
1. Hàng tồn kho 230,377,209,876 172,560,092,388 180,345,483,748 163,075,159,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,604,788,371 20,131,518,363 19,919,517,080 10,956,112,693
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,249,945,115 1,074,589,583 8,960,244,897 4,961,004,699
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,331,433,603 19,056,928,780 10,935,862,530 5,971,698,341
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,409,653 23,409,653 23,409,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,426,050,986 105,982,306,779 91,950,374,983 91,372,732,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,640,371,490 355,350,000 355,350,000 355,350,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,299,984,490
6. Phải thu dài hạn khác 340,387,000 355,350,000 355,350,000 355,350,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,750,444,878 65,119,185,666 66,338,197,062 63,971,240,140
1. Tài sản cố định hữu hình 74,371,474,976 63,801,545,783 65,075,262,227 62,673,760,353
- Nguyên giá 265,759,534,740 268,570,597,170 276,196,786,443 279,868,478,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,388,059,764 -204,769,051,387 -211,121,524,216 -217,194,717,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,378,969,902 1,317,639,883 1,262,934,835 1,297,479,787
- Nguyên giá 7,950,616,711 7,950,616,711 7,950,616,711 8,040,616,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,571,646,809 -6,632,976,828 -6,687,681,876 -6,743,136,924
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 283,601,542 154,000,000 330,738,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 283,601,542 154,000,000 330,738,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,000,000,000 30,571,774,719 18,775,509,550 21,281,117,865
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000,000 30,000,000,000 18,775,509,550 21,281,117,865
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 571,774,719
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,751,633,076 9,781,996,394 6,150,580,190 5,765,024,776
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,829,734,046 2,644,477,168 797,440,768 2,196,265,158
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,921,899,030 7,137,519,226 5,353,139,422 3,568,759,618
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 608,558,136,666 606,901,714,285 552,237,926,982 596,770,875,215
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 324,771,543,359 314,938,282,733 246,967,506,177 305,309,448,828
I. Nợ ngắn hạn 319,180,506,756 310,036,406,401 242,198,934,083 299,357,081,234
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,109,530,204 109,259,718,259 116,603,207,782 106,738,856,143
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,528,773,575 2,703,627,525
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,081,988,388 8,221,673,988 6,996,091,168 14,647,200,964
4. Phải trả người lao động 107,219,848,276 114,340,176,626 88,065,189,674 69,944,509,486
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,315,492,992 78,777,492 16,048,559,757 1,089,560,531
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 905,734,517 1,528,193,606 3,972,253,615 34,812,039,965
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,354,808,075 67,527,568,023 57,720,207,668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,664,330,729 9,080,298,407 7,810,004,562 14,404,706,477
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,591,036,603 4,901,876,332 4,768,572,094 5,952,367,594
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,591,036,603 4,901,876,332 4,768,572,094 5,952,367,594
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 283,786,593,307 291,963,431,552 305,270,420,805 291,461,426,387
I. Vốn chủ sở hữu 283,786,593,307 291,963,431,552 305,270,420,805 291,461,426,387
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 130,334,259 130,334,259 130,334,259 130,334,259
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,135,037,967 -1,135,037,967 -1,135,037,967 -1,135,037,967
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,123,590,294 70,123,590,294 70,123,590,294 80,229,091,054
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,671,307,192 102,844,764,111 116,122,809,328 92,224,354,893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,316,176,055 68,489,632,974 24,045,184,925 52,298,570,213
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,355,131,137 34,355,131,137 92,077,624,403 39,925,784,680
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -3,600,471 -219,145 28,724,891 12,684,148
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 608,558,136,666 606,901,714,285 552,237,926,982 596,770,875,215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.