TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
538,784,017,640 |
480,649,268,403 |
385,501,062,569 |
487,125,545,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,148,906,645 |
77,405,597,924 |
32,590,986,860 |
18,565,318,176 |
|
1. Tiền |
6,148,906,645 |
40,650,597,924 |
30,590,986,860 |
16,565,318,176 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
36,755,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
81,672,500,000 |
52,372,500,000 |
52,372,500,000 |
65,872,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
81,672,500,000 |
52,372,500,000 |
52,372,500,000 |
65,872,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
231,902,729,667 |
162,641,696,142 |
96,267,866,856 |
180,509,317,084 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
224,791,924,586 |
149,062,813,116 |
86,491,223,702 |
173,670,782,775 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,522,406,932 |
4,037,427,391 |
1,787,749,846 |
1,594,304,717 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,588,398,149 |
9,541,455,635 |
7,988,893,308 |
5,244,229,592 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
195,581,188,658 |
172,825,583,675 |
183,413,038,490 |
204,615,957,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
195,581,188,658 |
172,825,583,675 |
183,413,038,490 |
204,615,957,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,478,692,670 |
15,403,890,662 |
20,856,670,363 |
17,562,452,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,328,470,476 |
567,404,975 |
6,327,197,960 |
6,588,098,551 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,150,222,194 |
14,813,076,034 |
14,500,387,949 |
10,719,008,585 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
23,409,653 |
29,084,454 |
255,345,780 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,821,356,482 |
131,815,667,545 |
131,326,969,621 |
126,110,851,829 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,370,565,000 |
5,133,892,000 |
4,517,069,490 |
4,347,071,490 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,370,565,000 |
5,133,892,000 |
4,222,882,490 |
4,052,884,490 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
294,187,000 |
294,187,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,183,167,738 |
75,065,151,353 |
80,310,854,922 |
77,609,223,686 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,150,042,795 |
74,456,379,403 |
79,694,052,266 |
76,928,024,074 |
|
- Nguyên giá |
259,346,042,054 |
263,109,346,024 |
272,438,762,785 |
264,265,786,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,195,999,259 |
-188,652,966,621 |
-192,744,710,519 |
-187,337,762,172 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,124,943 |
608,771,950 |
616,802,656 |
681,199,612 |
|
- Nguyên giá |
6,518,749,711 |
7,101,021,711 |
7,136,076,711 |
7,226,076,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,485,624,768 |
-6,492,249,761 |
-6,519,274,055 |
-6,544,877,099 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
582,272,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
582,272,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
29,428,225,282 |
30,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
-571,774,718 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,685,351,744 |
21,616,624,192 |
17,070,819,927 |
14,154,556,653 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,390,814,284 |
4,923,649,482 |
4,560,161,290 |
3,428,277,822 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
276,694,200 |
294,187,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,997,843,260 |
16,378,787,710 |
12,490,658,637 |
10,706,278,831 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
669,605,374,122 |
612,464,935,948 |
516,828,032,190 |
613,236,397,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
440,876,433,446 |
333,948,113,778 |
220,109,199,725 |
324,218,725,727 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
439,896,780,414 |
332,375,168,357 |
215,071,464,075 |
319,102,624,716 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,301,257,783 |
104,066,016,756 |
81,052,559,690 |
105,876,635,935 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,892,221 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,516,404,956 |
16,447,561,155 |
6,777,022,660 |
8,201,133,178 |
|
4. Phải trả người lao động |
105,687,487,439 |
80,505,996,628 |
81,192,268,887 |
74,057,607,285 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,938,658,217 |
447,891,452 |
7,573,027,000 |
4,704,635,413 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
974,610,423 |
862,901,803 |
2,783,022,415 |
1,463,711,679 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
184,698,137,828 |
124,356,335,765 |
32,209,092,227 |
113,279,768,008 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,674,331,547 |
5,688,464,798 |
3,484,471,196 |
11,519,133,218 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
979,653,032 |
1,572,945,421 |
5,037,735,650 |
5,116,101,011 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
168,645,439 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
811,007,593 |
1,572,945,421 |
5,037,735,650 |
5,116,101,011 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,728,940,676 |
278,516,822,170 |
296,718,832,465 |
289,017,671,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,728,940,676 |
278,516,822,170 |
296,718,832,465 |
289,017,671,719 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,803,092,027 |
27,803,092,027 |
27,803,092,027 |
70,123,590,294 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,809,918,692 |
130,594,653,055 |
149,931,503,334 |
99,909,963,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,745,128,557 |
127,858,392,952 |
22,930,214,017 |
65,060,225,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,064,790,135 |
2,736,260,103 |
127,001,289,317 |
34,849,738,565 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-14,404,301 |
-11,257,170 |
-11,059,188 |
-11,178,493 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
669,605,374,122 |
612,464,935,948 |
516,828,032,190 |
613,236,397,446 |
|