TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
463,585,095,021 |
538,784,017,640 |
480,649,268,403 |
385,501,062,569 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,822,179,549 |
8,148,906,645 |
77,405,597,924 |
32,590,986,860 |
|
1. Tiền |
10,822,179,549 |
6,148,906,645 |
40,650,597,924 |
30,590,986,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
2,000,000,000 |
36,755,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,372,500,000 |
81,672,500,000 |
52,372,500,000 |
52,372,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,372,500,000 |
81,672,500,000 |
52,372,500,000 |
52,372,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
196,935,591,208 |
231,902,729,667 |
162,641,696,142 |
96,267,866,856 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,511,773,302 |
224,791,924,586 |
149,062,813,116 |
86,491,223,702 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,955,180,467 |
1,522,406,932 |
4,037,427,391 |
1,787,749,846 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
149,127,830 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,319,509,609 |
5,588,398,149 |
9,541,455,635 |
7,988,893,308 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
183,933,318,328 |
195,581,188,658 |
172,825,583,675 |
183,413,038,490 |
|
1. Hàng tồn kho |
183,933,318,328 |
195,581,188,658 |
172,825,583,675 |
183,413,038,490 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,521,505,936 |
21,478,692,670 |
15,403,890,662 |
20,856,670,363 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,199,188,050 |
4,328,470,476 |
567,404,975 |
6,327,197,960 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,322,317,886 |
17,150,222,194 |
14,813,076,034 |
14,500,387,949 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
23,409,653 |
29,084,454 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,719,734,110 |
130,821,356,482 |
131,815,667,545 |
131,326,969,621 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,767,367,500 |
5,370,565,000 |
5,133,892,000 |
4,517,069,490 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,767,367,500 |
5,370,565,000 |
5,133,892,000 |
4,222,882,490 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
294,187,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,812,420,447 |
74,183,167,738 |
75,065,151,353 |
80,310,854,922 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,772,670,511 |
74,150,042,795 |
74,456,379,403 |
79,694,052,266 |
|
- Nguyên giá |
232,921,276,110 |
259,346,042,054 |
263,109,346,024 |
272,438,762,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,148,605,599 |
-185,195,999,259 |
-188,652,966,621 |
-192,744,710,519 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,749,936 |
33,124,943 |
608,771,950 |
616,802,656 |
|
- Nguyên giá |
6,518,749,711 |
6,518,749,711 |
7,101,021,711 |
7,136,076,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,478,999,775 |
-6,485,624,768 |
-6,492,249,761 |
-6,519,274,055 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
400,312,000 |
582,272,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
400,312,000 |
582,272,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,410,662,540 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
29,428,225,282 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,055,037,967 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
-3,644,375,427 |
|
|
-571,774,718 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,328,971,623 |
20,685,351,744 |
21,616,624,192 |
17,070,819,927 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,308,971,623 |
6,390,814,284 |
4,923,649,482 |
4,560,161,290 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
276,694,200 |
294,187,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
13,997,843,260 |
16,378,787,710 |
12,490,658,637 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
575,304,829,131 |
669,605,374,122 |
612,464,935,948 |
516,828,032,190 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
344,639,329,530 |
440,876,433,446 |
333,948,113,778 |
220,109,199,725 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
344,639,329,530 |
439,896,780,414 |
332,375,168,357 |
215,071,464,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,046,810,346 |
93,301,257,783 |
104,066,016,756 |
81,052,559,690 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
417,966,003 |
105,892,221 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,041,275,095 |
12,516,404,956 |
16,447,561,155 |
6,777,022,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
75,686,318,937 |
105,687,487,439 |
80,505,996,628 |
81,192,268,887 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,108,783,665 |
35,938,658,217 |
447,891,452 |
7,573,027,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
552,563,891 |
974,610,423 |
862,901,803 |
2,783,022,415 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,946,294,640 |
184,698,137,828 |
124,356,335,765 |
32,209,092,227 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,839,316,953 |
6,674,331,547 |
5,688,464,798 |
3,484,471,196 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
979,653,032 |
1,572,945,421 |
5,037,735,650 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
168,645,439 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
811,007,593 |
1,572,945,421 |
5,037,735,650 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
230,665,499,601 |
228,728,940,676 |
278,516,822,170 |
296,718,832,465 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
230,665,499,601 |
228,728,940,676 |
278,516,822,170 |
296,718,832,465 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
-1,135,037,967 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,803,092,027 |
27,803,092,027 |
27,803,092,027 |
27,803,092,027 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,732,073,315 |
80,809,918,692 |
130,594,653,055 |
149,931,503,334 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,533,156,258 |
77,745,128,557 |
127,858,392,952 |
22,930,214,017 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,198,917,057 |
3,064,790,135 |
2,736,260,103 |
127,001,289,317 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
-14,404,301 |
-11,257,170 |
-11,059,188 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
575,304,829,131 |
669,605,374,122 |
612,464,935,948 |
516,828,032,190 |
|