TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,148,071,534,823 |
29,484,255,590,022 |
29,698,416,635,210 |
27,111,411,094,832 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
424,344,478,331 |
2,028,641,596,548 |
1,783,586,531,828 |
2,349,209,377,309 |
|
1. Tiền |
320,044,478,331 |
1,923,641,596,548 |
352,886,531,828 |
879,509,334,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
104,300,000,000 |
105,000,000,000 |
1,430,700,000,000 |
1,469,700,043,142 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
154,994,890,410 |
88,894,890,410 |
64,495,000,000 |
86,190,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,994,890,410 |
88,894,890,410 |
64,495,000,000 |
86,190,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,442,255,124,142 |
3,631,000,082,683 |
3,655,433,820,308 |
2,609,193,704,543 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,017,408,327,283 |
2,961,605,610,271 |
2,904,613,039,105 |
1,819,548,351,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
265,144,473,310 |
246,617,906,944 |
236,934,936,307 |
106,435,210,646 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,183,006,812,671 |
446,081,381,661 |
546,760,896,896 |
716,930,780,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,177,094,997 |
-29,177,094,997 |
-38,735,055,871 |
-39,351,961,209 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
372,605,875 |
372,278,804 |
360,003,871 |
131,323,057 |
|
IV. Hàng tồn kho |
24,076,107,834,633 |
23,703,747,260,420 |
24,165,631,946,372 |
22,002,805,904,116 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,106,444,333,571 |
23,729,378,716,180 |
24,186,009,283,523 |
22,023,183,241,267 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,336,498,938 |
-25,631,455,760 |
-20,377,337,151 |
-20,377,337,151 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,369,207,307 |
31,971,759,961 |
29,269,336,702 |
64,012,108,864 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,164,188,346 |
22,181,901,697 |
25,893,244,193 |
19,289,281,933 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,094,253,344 |
6,253,686,423 |
818,330,542 |
3,636,722,076 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,110,765,617 |
3,536,171,841 |
2,557,761,967 |
41,086,104,855 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,761,954,731,844 |
17,188,153,311,234 |
18,492,420,884,338 |
19,253,761,268,366 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
308,495,176,831 |
378,436,062,541 |
407,231,052,780 |
313,565,275,190 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
283,484,663,059 |
353,373,933,083 |
373,808,718,633 |
279,315,062,248 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,010,513,772 |
25,062,129,458 |
33,422,334,147 |
34,250,212,942 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,852,756,147,754 |
1,833,291,322,134 |
1,818,970,724,694 |
1,205,610,711,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,719,114,855,632 |
1,699,718,718,436 |
1,684,175,721,591 |
1,083,717,944,807 |
|
- Nguyên giá |
3,304,611,688,093 |
3,333,564,982,604 |
3,368,625,056,342 |
2,260,071,471,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,585,496,832,461 |
-1,633,846,264,168 |
-1,684,449,334,751 |
-1,176,353,526,213 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
133,641,292,122 |
133,572,603,698 |
134,795,003,103 |
121,892,767,118 |
|
- Nguyên giá |
171,047,262,306 |
174,078,494,579 |
178,542,243,852 |
160,851,479,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,405,970,184 |
-40,505,890,881 |
-43,747,240,749 |
-38,958,712,291 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
654,928,788,320 |
817,670,808,630 |
812,213,106,140 |
454,605,070,590 |
|
- Nguyên giá |
750,027,494,159 |
918,156,395,817 |
918,156,395,817 |
532,969,246,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,098,705,839 |
-100,485,587,187 |
-105,943,289,677 |
-78,364,175,911 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,034,330,844,129 |
2,947,251,869,864 |
2,936,091,779,745 |
2,501,980,473,694 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,946,258,723,734 |
2,883,101,746,582 |
2,866,446,418,617 |
2,448,927,539,636 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,072,120,395 |
64,150,123,282 |
69,645,361,128 |
53,052,934,058 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,268,480,735,490 |
10,577,897,902,876 |
11,893,460,954,407 |
14,191,819,546,750 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,994,451,514,690 |
10,316,608,682,076 |
11,632,083,203,196 |
13,930,350,468,740 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
248,169,220,800 |
248,169,220,800 |
248,169,220,800 |
248,169,220,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,860,000,000 |
13,120,000,000 |
13,208,530,411 |
13,299,857,210 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
642,963,039,320 |
633,605,345,189 |
624,453,266,572 |
586,180,190,217 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
290,206,386,969 |
280,853,539,788 |
268,935,587,209 |
247,524,843,957 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
352,708,182,846 |
352,708,182,846 |
355,478,903,758 |
338,655,346,260 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
48,469,505 |
43,622,555 |
38,775,605 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,910,026,266,667 |
46,672,408,901,256 |
48,190,837,519,548 |
46,365,172,363,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,486,778,384,585 |
30,430,332,816,512 |
31,456,054,309,120 |
29,332,355,064,072 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,715,531,967,926 |
22,797,835,367,309 |
21,563,592,094,029 |
20,219,118,906,098 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,086,445,634,813 |
870,040,404,855 |
866,282,034,186 |
764,160,911,823 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,141,717,934,715 |
2,130,300,628,302 |
2,898,843,695,557 |
2,553,670,109,478 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
176,145,969,154 |
149,122,991,962 |
467,987,811,413 |
33,471,380,584 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,657,966,234 |
56,576,465,028 |
78,533,994,822 |
47,058,895,938 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,362,615,656,488 |
8,869,254,169,485 |
9,352,564,400,675 |
9,560,676,364,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,136,996,992 |
1,136,996,992 |
3,298,579,889 |
189,292,351,685 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,166,269,655,562 |
1,576,677,644,388 |
1,454,061,859,743 |
1,436,159,625,933 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,357,840,548,287 |
8,779,882,477,146 |
6,081,909,357,022 |
5,335,645,826,938 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,678,204,968 |
10,669,052,884 |
6,781,436,588 |
155,790,930 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
363,023,400,713 |
354,174,536,267 |
353,328,924,134 |
298,827,648,449 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,771,246,416,659 |
7,632,497,449,203 |
9,892,462,215,091 |
9,113,236,157,974 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
37,500,000,000 |
16,304,996,478 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
91,477,371,718 |
93,208,227,822 |
94,743,421,322 |
94,655,781,122 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
602,125,230,955 |
585,584,187,005 |
837,527,765,116 |
155,416,753,560 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,521,039,233 |
19,317,691,621 |
19,282,009,670 |
6,550,985,384 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,971,957,274,892 |
6,848,221,842,894 |
8,818,409,018,983 |
8,701,793,818,985 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
138,513,822,445 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,423,247,882,082 |
16,242,076,084,744 |
16,734,783,210,428 |
17,032,817,299,126 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,423,247,882,082 |
16,242,076,084,744 |
16,734,783,210,428 |
17,032,817,299,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,261,349,840 |
12,261,349,840 |
12,261,349,840 |
11,787,300,874 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,782,352,988 |
15,782,352,988 |
13,518,119,766 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,056,566,951,458 |
1,056,566,951,458 |
1,062,298,313,141 |
886,280,990,282 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,135,220,486,503 |
3,853,980,735,612 |
4,302,157,438,081 |
5,198,157,574,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
533,425,411,230 |
1,184,299,664,866 |
1,938,065,398,894 |
456,407,671,421 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,601,795,075,273 |
2,669,681,070,746 |
2,364,092,039,187 |
4,741,749,903,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,038,652,837,677 |
1,138,720,791,230 |
1,159,784,085,984 |
764,050,253,618 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,910,026,266,667 |
46,672,408,901,256 |
48,190,837,519,548 |
46,365,172,363,198 |
|