TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,451,207,199,497 |
28,341,743,840,915 |
29,148,071,534,823 |
29,484,255,590,022 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
405,819,520,415 |
320,329,774,324 |
424,344,478,331 |
2,028,641,596,548 |
|
1. Tiền |
313,219,477,273 |
221,729,774,324 |
320,044,478,331 |
1,923,641,596,548 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
92,600,043,142 |
98,600,000,000 |
104,300,000,000 |
105,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
337,794,890,410 |
334,794,890,410 |
154,994,890,410 |
88,894,890,410 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
337,794,890,410 |
334,794,890,410 |
154,994,890,410 |
88,894,890,410 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,875,668,257,295 |
4,080,088,751,919 |
4,442,255,124,142 |
3,631,000,082,683 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,644,057,597,209 |
3,206,742,371,941 |
3,017,408,327,283 |
2,961,605,610,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
276,821,895,533 |
289,290,417,024 |
265,144,473,310 |
246,617,906,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
965,548,505,394 |
594,978,115,453 |
1,183,006,812,671 |
446,081,381,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,910,219,991 |
-16,794,758,374 |
-29,177,094,997 |
-29,177,094,997 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
650,479,150 |
372,605,875 |
372,605,875 |
372,278,804 |
|
IV. Hàng tồn kho |
22,804,942,807,557 |
23,555,353,949,367 |
24,076,107,834,633 |
23,703,747,260,420 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,804,942,807,557 |
23,567,983,913,085 |
24,106,444,333,571 |
23,729,378,716,180 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-12,629,963,718 |
-30,336,498,938 |
-25,631,455,760 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,981,723,820 |
51,176,474,895 |
50,369,207,307 |
31,971,759,961 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,182,362,372 |
29,337,079,150 |
35,164,188,346 |
22,181,901,697 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,133,584,493 |
16,707,187,071 |
10,094,253,344 |
6,253,686,423 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,665,776,955 |
5,132,208,674 |
5,110,765,617 |
3,536,171,841 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,050,535,434,825 |
15,682,758,571,988 |
15,761,954,731,844 |
17,188,153,311,234 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
451,673,541,640 |
312,570,808,375 |
308,495,176,831 |
378,436,062,541 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
421,118,999,026 |
285,317,259,349 |
283,484,663,059 |
353,373,933,083 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,554,542,614 |
27,253,549,026 |
25,010,513,772 |
25,062,129,458 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,844,877,030,824 |
1,812,848,863,571 |
1,852,756,147,754 |
1,833,291,322,134 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,713,010,269,906 |
1,681,751,159,475 |
1,719,114,855,632 |
1,699,718,718,436 |
|
- Nguyên giá |
3,199,708,183,327 |
3,218,469,600,626 |
3,304,611,688,093 |
3,333,564,982,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,486,697,913,421 |
-1,536,718,441,151 |
-1,585,496,832,461 |
-1,633,846,264,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
131,866,760,918 |
131,097,704,096 |
133,641,292,122 |
133,572,603,698 |
|
- Nguyên giá |
163,506,186,579 |
165,436,762,306 |
171,047,262,306 |
174,078,494,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,639,425,661 |
-34,339,058,210 |
-37,405,970,184 |
-40,505,890,881 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
664,046,496,612 |
659,495,259,772 |
654,928,788,320 |
817,670,808,630 |
|
- Nguyên giá |
750,032,494,159 |
750,027,494,159 |
750,027,494,159 |
918,156,395,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,985,997,547 |
-90,532,234,387 |
-95,098,705,839 |
-100,485,587,187 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,037,884,275,698 |
2,069,210,186,804 |
2,034,330,844,129 |
2,947,251,869,864 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,951,620,013,072 |
1,960,648,349,210 |
1,946,258,723,734 |
2,883,101,746,582 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,264,262,626 |
108,561,837,594 |
88,072,120,395 |
64,150,123,282 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,341,870,554,590 |
10,174,519,323,443 |
10,268,480,735,490 |
10,577,897,902,876 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,034,491,333,790 |
9,866,640,102,643 |
9,994,451,514,690 |
10,316,608,682,076 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
250,169,220,800 |
250,169,220,800 |
248,169,220,800 |
248,169,220,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,210,000,000 |
57,710,000,000 |
25,860,000,000 |
13,120,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
710,183,535,461 |
654,114,130,023 |
642,963,039,320 |
633,605,345,189 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
304,671,349,316 |
301,244,003,474 |
290,206,386,969 |
280,853,539,788 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
405,454,022,739 |
352,816,810,093 |
352,708,182,846 |
352,708,182,846 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
58,163,406 |
53,316,456 |
48,469,505 |
43,622,555 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,501,742,634,322 |
44,024,502,412,903 |
44,910,026,266,667 |
46,672,408,901,256 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,491,982,107,031 |
27,971,524,956,924 |
29,486,778,384,585 |
30,430,332,816,512 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,298,104,510,726 |
21,929,418,687,891 |
23,715,531,967,926 |
22,797,835,367,309 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,526,977,469,788 |
837,535,785,514 |
1,086,445,634,813 |
870,040,404,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,392,162,369,520 |
2,248,634,699,521 |
2,141,717,934,715 |
2,130,300,628,302 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
424,405,225,797 |
130,915,913,903 |
176,145,969,154 |
149,122,991,962 |
|
4. Phải trả người lao động |
79,628,950,983 |
52,297,629,098 |
49,657,966,234 |
56,576,465,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,704,581,250,999 |
8,242,369,153,851 |
8,362,615,656,488 |
8,869,254,169,485 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,445,810,629 |
1,638,440,868 |
1,136,996,992 |
1,136,996,992 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
901,436,718,929 |
1,106,426,097,446 |
2,166,269,655,562 |
1,576,677,644,388 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,037,001,815,644 |
9,102,445,279,258 |
9,357,840,548,287 |
8,779,882,477,146 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,609,143,579 |
6,600,794,811 |
10,678,204,968 |
10,669,052,884 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
222,855,754,858 |
200,554,893,621 |
363,023,400,713 |
354,174,536,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,193,877,596,305 |
6,042,106,269,033 |
5,771,246,416,659 |
7,632,497,449,203 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
95,187,912,330 |
98,658,954,201 |
91,477,371,718 |
93,208,227,822 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
462,359,314,692 |
552,695,375,767 |
602,125,230,955 |
585,584,187,005 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,460,023,986 |
20,382,815,634 |
19,521,039,233 |
19,317,691,621 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,510,704,845,436 |
5,284,203,623,570 |
4,971,957,274,892 |
6,848,221,842,894 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
100,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,009,760,527,291 |
16,052,977,455,979 |
15,423,247,882,082 |
16,242,076,084,744 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,009,760,527,291 |
16,052,977,455,979 |
15,423,247,882,082 |
16,242,076,084,744 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
10,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,261,349,840 |
12,261,349,840 |
12,261,349,840 |
12,261,349,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,940,102,491 |
11,940,102,491 |
15,782,352,988 |
15,782,352,988 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
-185,236,096,384 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
302,569,577,810 |
307,070,762,279 |
1,056,566,951,458 |
1,056,566,951,458 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,396,304,524,255 |
4,438,354,659,870 |
3,135,220,486,503 |
3,853,980,735,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,950,012,565,912 |
310,677,547,480 |
533,425,411,230 |
1,184,299,664,866 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,446,291,958,343 |
4,127,677,112,390 |
2,601,795,075,273 |
2,669,681,070,746 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,121,921,069,279 |
1,118,586,677,883 |
1,038,652,837,677 |
1,138,720,791,230 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,501,742,634,322 |
44,024,502,412,903 |
44,910,026,266,667 |
46,672,408,901,256 |
|