MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bình Chánh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,059,979,639 29,757,826,396 941,060,621,838 21,972,828,073
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 36,817,700 6,704,211,038 2,322,002,210
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,023,161,939 23,053,615,358 941,060,621,838 19,650,825,863
4. Giá vốn hàng bán 27,889,797,385 33,508,080,398 868,866,291,817 11,448,141,706
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,133,364,554 -10,454,465,040 72,194,330,021 8,202,684,157
6. Doanh thu hoạt động tài chính 304,985,932 374,074,775 1,170,462,065 31,271,000,059
7. Chi phí tài chính 2,820,446,211 2,710,124,531 2,914,599,121 2,753,623,752
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,742,354,961 2,700,447,531 2,700,768,751 2,769,390,792
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,297,174,153 -1,137,351,498 4,110,472,857 791,215,617
9. Chi phí bán hàng 271,500,959 6,419,366,757
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,116,020,963 13,230,047,415 19,054,664,680 14,326,772,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,527,556,506 -33,577,280,466 55,506,001,142 23,184,503,573
12. Thu nhập khác 508,470,194 856,852,261 2,084,069,697 285,272,418
13. Chi phí khác 491,550,476 641,679,903 12,520,975,849 1,036,591,855
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,919,718 215,172,358 -10,436,906,152 -751,319,437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,544,476,224 -33,362,108,108 45,069,094,990 22,433,184,136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,563,073,525 285,152,397 4,123,264,001 2,839,911,864
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25,357,298 -53,691,794 260,903,791 1,096,063,706
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,006,759,997 -33,593,568,711 40,684,927,198 18,497,208,566
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,006,759,997 -33,593,568,711 40,684,927,198 18,497,208,566
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 169 -387 457 208
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 169 -387 457 208
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.