MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bamboo Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,876,604,647,947 2,392,141,406,856 2,047,984,173,129 3,296,999,766,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,471,004,352 55,886,997,101 233,789,194,848 85,781,275,424
1. Tiền 10,171,004,352 45,386,997,101 210,189,194,848 59,881,275,424
2. Các khoản tương đương tiền 5,300,000,000 10,500,000,000 23,600,000,000 25,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,621,748,890 33,621,748,890 15,821,748,890 17,821,748,890
1. Chứng khoán kinh doanh 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890 6,841,748,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,780,000,000 26,780,000,000 8,980,000,000 10,980,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,541,065,770,567 2,065,170,535,034 1,546,153,666,150 2,913,968,475,533
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 544,740,685,535 476,993,395,908 506,261,950,216 1,676,089,826,078
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 204,538,818,230 266,350,477,275 218,161,570,801 348,764,704,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 85,671,032 1,172,228,825 641,403,974
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,500,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 803,086,103,775 1,338,742,492,131 841,823,643,515 908,566,039,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,438,543,291 -23,438,543,291 -25,443,982,568 -25,443,982,568
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 553,035,286 350,484,186 350,484,186 350,484,186
IV. Hàng tồn kho 241,546,747,256 179,890,398,131 197,477,384,000 197,451,340,231
1. Hàng tồn kho 241,623,500,456 179,967,151,331 197,554,137,200 197,528,093,431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,753,200 -76,753,200 -76,753,200 -76,753,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,899,376,882 57,571,727,700 54,742,179,241 81,976,926,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,105,836,753 27,245,622,504 21,972,761,363 34,388,467,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,745,698,392 29,264,259,425 30,363,788,867 46,519,079,030
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,047,841,737 1,061,845,771 2,405,629,011 1,069,379,210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,416,685,452,358 2,944,156,342,915 3,821,133,492,553 3,192,448,787,380
I. Các khoản phải thu dài hạn 371,530,681,342 577,960,185,712 1,384,892,863,416 1,167,708,774,596
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 371,530,681,342 577,960,185,712 1,384,892,863,416 1,167,708,774,596
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,374,709,368 226,165,467,861 221,979,527,291 230,838,048,996
1. Tài sản cố định hữu hình 99,662,892,063 221,349,735,490 216,515,656,849 224,770,408,052
- Nguyên giá 220,194,396,252 347,976,127,556 349,459,225,965 358,682,978,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,531,504,189 -126,626,392,066 -132,943,569,116 -133,912,570,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,135,561,699 4,815,345,670 5,450,762,072
- Nguyên giá 4,253,720,603 5,122,813,667 5,986,068,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,158,904 -307,467,997 -535,306,140
3. Tài sản cố định vô hình 711,817,305 680,170,672 648,524,772 616,878,872
- Nguyên giá 1,149,366,023 1,084,391,500 1,084,391,500 1,084,391,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -437,548,718 -404,220,828 -435,866,728 -467,512,628
III. Bất động sản đầu tư 653,046,606,670 653,255,675,640 653,236,606,670
- Nguyên giá 653,046,606,670 653,255,675,640 653,236,606,670
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 219,139,315,438 212,388,175,817 229,188,222,767 411,293,836,228
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 219,139,315,438 212,388,175,817 229,188,222,767 411,293,836,228
V. Đầu tư tài chính dài hạn 684,482,988,505 902,467,579,526 962,114,799,099 968,810,980,437
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 593,398,832,212 850,892,173,233 927,190,642,806 957,286,824,144
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 91,084,156,293 50,405,406,293 33,754,156,293 10,354,156,293
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 388,111,151,035 371,919,258,359 369,721,473,310 413,797,147,123
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,380,691,123 39,515,036,733 43,375,166,459 85,563,910,587
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,700,000,000
5. Lợi thế thương mại 339,030,459,912 332,404,221,626 326,346,306,851 328,233,236,536
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,293,290,100,305 5,336,297,749,771 5,869,117,665,682 6,489,448,553,548
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,961,904,314,429 3,906,806,685,235 4,436,120,414,702 4,969,505,841,100
I. Nợ ngắn hạn 1,329,863,632,772 2,080,677,650,402 3,107,694,073,923 2,734,417,027,831
1. Phải trả người bán ngắn hạn 261,377,888,005 685,834,109,776 638,897,017,533 518,168,924,890
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 247,012,034,940 503,204,989,544 410,916,262,127 457,654,262,474
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,515,738,869 58,401,316,762 60,781,986,007 75,320,313,872
4. Phải trả người lao động 6,679,592,136 9,101,743,207 6,449,680,537 7,015,299,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,827,389,347 114,787,607,592 166,409,989,932 184,536,126,675
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 10,000,000 269,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 484,496,221,471 475,311,752,837 711,517,673,260 840,591,518,531
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 240,517,614,402 228,221,370,430 1,108,545,098,171 644,732,521,821
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,437,153,602 4,166,366,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,632,040,681,657 1,826,129,034,833 1,328,426,340,779 2,235,088,813,269
1. Phải trả người bán dài hạn 189,976,928,300
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 10,000,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 422,166,019,020 147,205,929,840 478,214,731,250 538,607,731,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,197,911,220,891 1,676,959,663,247 567,710,156,152 1,224,002,700,342
9. Trái phiếu chuyển đổi 280,000,000,000 280,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,963,441,746 1,963,441,746 2,501,453,377 2,501,453,377
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,331,385,785,876 1,429,491,064,536 1,432,997,250,980 1,519,942,712,448
I. Vốn chủ sở hữu 1,331,385,785,876 1,429,491,064,536 1,432,997,250,980 1,519,942,712,448
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000 1,080,057,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -165,000,000 -165,000,000 -165,000,000 -165,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 834,243,825 770,650,692 770,650,692 767,610,575
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 491,981,654 491,981,654 491,981,654 487,483,746
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,978,281,605 -26,997,098,523 2,683,857,035 59,132,458,436
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,363,650,859 -38,190,442,293 14,213,447,855 87,618,320,603
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,614,630,746 11,193,343,770 -11,529,590,820 -28,485,862,167
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 220,188,678,792 375,332,930,713 349,158,161,599 379,662,559,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,293,290,100,305 5,336,297,749,771 5,869,117,665,682 6,489,448,553,548
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.