MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 358,937,719,443 303,860,897,708 315,938,917,215 346,692,982,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,280,790,762 42,119,771,226 57,642,461,069 79,350,966,227
1. Tiền 28,860,790,762 28,819,771,226 32,342,461,069 34,480,966,227
2. Các khoản tương đương tiền 55,420,000,000 13,300,000,000 25,300,000,000 44,870,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,550,000,000 86,270,000,000 88,080,000,000 89,050,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,550,000,000 86,270,000,000 88,080,000,000 89,050,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,251,152,650 70,451,498,081 54,115,757,086 66,085,851,802
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,283,471,560 58,166,834,754 51,384,320,759 57,176,360,698
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,016,465,580 6,241,317,000 2,962,458,818 4,030,300,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,417,364,870 8,509,495,687 2,724,365,676 7,834,578,771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,466,149,360 -2,466,149,360 -2,955,388,167 -2,955,388,167
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 105,075,039,881 98,297,631,928 106,536,485,332 104,433,408,408
1. Hàng tồn kho 105,075,039,881 98,297,631,928 106,536,485,332 104,433,408,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,780,736,150 6,721,996,474 9,564,213,728 7,772,756,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 684,236,563 992,884,381 796,173,064 770,374,449
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,096,499,587 5,437,478,793 8,768,040,664 6,954,386,799
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 291,633,300 47,995,141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,144,397,219 121,422,226,046 137,339,243,044 135,063,096,108
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,593,720,853 73,411,292,162 68,547,590,021 66,230,485,706
1. Tài sản cố định hữu hình 70,506,927,879 73,181,292,162 68,317,590,021 66,000,485,706
- Nguyên giá 249,814,861,235 257,354,096,767 257,439,096,767 259,915,984,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,307,933,356 -184,172,804,605 -189,121,506,746 -193,915,498,971
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 230,000,000 230,000,000 230,000,000 230,000,000
- Nguyên giá 354,500,000 354,500,000 354,500,000 354,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,500,000 -124,500,000 -124,500,000 -124,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,014,885,559 47,628,472,529 68,496,570,312 68,676,569,860
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,014,885,559 47,628,472,529 68,496,570,312 68,676,569,860
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 535,790,807 382,461,356 295,082,711 156,040,542
1. Chi phí trả trước dài hạn 535,790,807 382,461,356 295,082,711 156,040,542
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 452,082,116,662 425,283,123,755 453,278,160,259 481,756,078,934
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,058,025,837 56,475,666,127 80,812,102,232 127,927,047,850
I. Nợ ngắn hạn 112,831,025,837 56,304,666,127 80,472,982,232 127,587,927,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,081,113,400 11,016,887,313 10,922,192,435 15,383,772,543
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,213,539,035 5,165,524,191 6,413,006,328 4,273,257,754
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,827,699,067 7,616,657,423 8,864,479,889 5,737,138,122
4. Phải trả người lao động 13,099,397,043 4,763,932,431 4,760,720,273 10,978,609,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,884,111 11,679,900 38,783,591
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,075,025,533 2,349,130,191 1,918,467,390 32,837,804,651
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,040,097,670 20,142,612,500 42,358,206,739 53,135,813,864
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,458,269,978 5,238,242,178 5,235,909,178 5,202,748,178
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 227,000,000 171,000,000 339,120,000 339,120,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 227,000,000 171,000,000 339,120,000 339,120,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,024,090,825 368,807,457,628 372,466,058,027 353,829,031,084
I. Vốn chủ sở hữu 339,024,090,825 368,807,457,628 372,466,058,027 353,829,031,084
1. Vốn góp của chủ sở hữu 278,304,120,000 278,304,120,000 322,831,800,000 322,831,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 278,304,120,000 278,304,120,000 322,831,800,000 322,831,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,302,422,268 13,982,553,207 13,982,553,207 13,982,553,207
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,680,130,939
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,603,771,979 76,520,784,421 35,651,704,820 17,014,677,877
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,737,417,618 46,737,417,618 2,209,737,618 2,209,737,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,866,354,361 29,783,366,802 33,441,967,202 14,804,940,259
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 452,082,116,662 425,283,123,755 453,278,160,259 481,756,078,934
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.