TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
358,937,719,443 |
303,860,897,708 |
315,938,917,215 |
346,692,982,826 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,280,790,762 |
42,119,771,226 |
57,642,461,069 |
79,350,966,227 |
|
1. Tiền |
28,860,790,762 |
28,819,771,226 |
32,342,461,069 |
34,480,966,227 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,420,000,000 |
13,300,000,000 |
25,300,000,000 |
44,870,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,550,000,000 |
86,270,000,000 |
88,080,000,000 |
89,050,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
89,550,000,000 |
86,270,000,000 |
88,080,000,000 |
89,050,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,251,152,650 |
70,451,498,081 |
54,115,757,086 |
66,085,851,802 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,283,471,560 |
58,166,834,754 |
51,384,320,759 |
57,176,360,698 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,016,465,580 |
6,241,317,000 |
2,962,458,818 |
4,030,300,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,417,364,870 |
8,509,495,687 |
2,724,365,676 |
7,834,578,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,466,149,360 |
-2,466,149,360 |
-2,955,388,167 |
-2,955,388,167 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
105,075,039,881 |
98,297,631,928 |
106,536,485,332 |
104,433,408,408 |
|
1. Hàng tồn kho |
105,075,039,881 |
98,297,631,928 |
106,536,485,332 |
104,433,408,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,780,736,150 |
6,721,996,474 |
9,564,213,728 |
7,772,756,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
684,236,563 |
992,884,381 |
796,173,064 |
770,374,449 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,096,499,587 |
5,437,478,793 |
8,768,040,664 |
6,954,386,799 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
291,633,300 |
|
47,995,141 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,144,397,219 |
121,422,226,046 |
137,339,243,044 |
135,063,096,108 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,593,720,853 |
73,411,292,162 |
68,547,590,021 |
66,230,485,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,506,927,879 |
73,181,292,162 |
68,317,590,021 |
66,000,485,706 |
|
- Nguyên giá |
249,814,861,235 |
257,354,096,767 |
257,439,096,767 |
259,915,984,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,307,933,356 |
-184,172,804,605 |
-189,121,506,746 |
-193,915,498,971 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
- Nguyên giá |
354,500,000 |
354,500,000 |
354,500,000 |
354,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,500,000 |
-124,500,000 |
-124,500,000 |
-124,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,014,885,559 |
47,628,472,529 |
68,496,570,312 |
68,676,569,860 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,014,885,559 |
47,628,472,529 |
68,496,570,312 |
68,676,569,860 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
535,790,807 |
382,461,356 |
295,082,711 |
156,040,542 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
535,790,807 |
382,461,356 |
295,082,711 |
156,040,542 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
452,082,116,662 |
425,283,123,755 |
453,278,160,259 |
481,756,078,934 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,058,025,837 |
56,475,666,127 |
80,812,102,232 |
127,927,047,850 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,831,025,837 |
56,304,666,127 |
80,472,982,232 |
127,587,927,850 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,081,113,400 |
11,016,887,313 |
10,922,192,435 |
15,383,772,543 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,213,539,035 |
5,165,524,191 |
6,413,006,328 |
4,273,257,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,827,699,067 |
7,616,657,423 |
8,864,479,889 |
5,737,138,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,099,397,043 |
4,763,932,431 |
4,760,720,273 |
10,978,609,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,884,111 |
11,679,900 |
|
38,783,591 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,075,025,533 |
2,349,130,191 |
1,918,467,390 |
32,837,804,651 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,040,097,670 |
20,142,612,500 |
42,358,206,739 |
53,135,813,864 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,458,269,978 |
5,238,242,178 |
5,235,909,178 |
5,202,748,178 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
227,000,000 |
171,000,000 |
339,120,000 |
339,120,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
227,000,000 |
171,000,000 |
339,120,000 |
339,120,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,024,090,825 |
368,807,457,628 |
372,466,058,027 |
353,829,031,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
339,024,090,825 |
368,807,457,628 |
372,466,058,027 |
353,829,031,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
278,304,120,000 |
278,304,120,000 |
322,831,800,000 |
322,831,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
278,304,120,000 |
278,304,120,000 |
322,831,800,000 |
322,831,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,302,422,268 |
13,982,553,207 |
13,982,553,207 |
13,982,553,207 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,680,130,939 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,603,771,979 |
76,520,784,421 |
35,651,704,820 |
17,014,677,877 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,737,417,618 |
46,737,417,618 |
2,209,737,618 |
2,209,737,618 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,866,354,361 |
29,783,366,802 |
33,441,967,202 |
14,804,940,259 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
452,082,116,662 |
425,283,123,755 |
453,278,160,259 |
481,756,078,934 |
|