1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
161,214,143,458 |
36,518,492,201 |
134,974,216,583 |
180,921,125,112 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,214,143,458 |
36,518,492,201 |
134,974,216,583 |
180,921,125,112 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,658,891,591 |
32,822,862,044 |
126,159,432,137 |
160,804,726,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,555,251,867 |
3,695,630,157 |
8,814,784,446 |
20,116,398,781 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
243,147,858 |
253,486,986 |
519,729,240 |
255,624,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,040,554,427 |
1,424,650,755 |
804,203,636 |
1,232,964,727 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,040,554,427 |
1,846,504,288 |
1,016,945,155 |
1,318,728,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,346,805,276 |
|
3,079,970,110 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,828,079,537 |
|
2,761,098,504 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,929,765,761 |
177,661,112 |
5,769,211,546 |
16,059,088,425 |
|
12. Thu nhập khác |
236,975,321 |
5,061 |
1,034,596,417 |
363,489,080 |
|
13. Chi phí khác |
02 |
|
205,801 |
458,982,983 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
236,975,319 |
5,061 |
1,034,390,616 |
-95,493,903 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,166,741,080 |
177,666,173 |
6,803,602,162 |
15,963,594,522 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,433,348,216 |
35,533,235 |
1,380,761,592 |
3,284,515,501 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,733,392,864 |
142,132,938 |
5,422,840,570 |
12,679,079,021 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,733,392,864 |
142,132,938 |
5,422,840,570 |
12,679,079,021 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
605 |
04 |
151 |
353 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|