1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
381,885,814,157 |
57,980,638,850 |
72,601,010,786 |
47,347,770,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
381,885,814,157 |
57,980,638,850 |
72,601,010,786 |
47,347,770,672 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
367,212,290,176 |
55,250,487,835 |
55,326,265,977 |
44,355,444,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,673,523,981 |
2,730,151,015 |
17,274,744,809 |
2,992,326,185 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
120,656,259 |
19,456,858 |
96,542,296 |
284,614,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,378,285,988 |
609,794,908 |
1,251,244,741 |
1,795,476,237 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,378,285,988 |
609,794,908 |
1,251,244,741 |
1,795,476,237 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-284,462,809 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,733,911,432 |
2,125,421,194 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,181,969,317 |
2,193,734,949 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,397,520,011 |
14,391,771 |
13,938,073,047 |
-712,270,056 |
|
12. Thu nhập khác |
86,364,336 |
40,000,000 |
3,106,136,874 |
4,858,078,606 |
|
13. Chi phí khác |
49,710,173 |
19,036,816 |
20,494 |
400,521 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,654,163 |
20,963,184 |
3,106,116,380 |
4,857,678,085 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,434,174,174 |
35,354,955 |
17,044,189,427 |
4,145,408,029 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,086,834,835 |
10,878,354 |
3,408,837,885 |
829,081,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,347,339,339 |
24,476,601 |
13,635,351,542 |
3,316,326,523 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,347,339,339 |
24,476,601 |
13,635,351,542 |
3,316,326,523 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
232 |
|
380 |
92 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|