1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
470,137,911,348 |
21,476,103,335 |
42,679,168,677 |
53,666,682,807 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
470,137,911,348 |
21,476,103,335 |
42,679,168,677 |
53,666,682,807 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
462,153,682,075 |
18,636,207,069 |
40,745,047,585 |
49,008,973,455 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,984,229,273 |
2,839,896,266 |
1,934,121,092 |
4,657,709,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,641,667 |
18,805,589 |
17,875,424 |
22,034,233 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,294,013,638 |
1,568,177,247 |
2,139,044,235 |
1,861,037,419 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,294,013,638 |
1,568,177,247 |
2,139,044,235 |
1,861,037,419 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-115,289,255 |
-80,909,091 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
88,264,462 |
2,089,755,602 |
2,302,713,294 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,236,517,321 |
1,909,727,891 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,545,339,981 |
-707,467,745 |
-2,392,092,576 |
435,083,781 |
|
12. Thu nhập khác |
931,583,818 |
761,553,700 |
24,438,854,353 |
40,001,550 |
|
13. Chi phí khác |
360 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
931,583,458 |
761,553,700 |
24,438,854,353 |
40,001,550 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,476,923,439 |
54,085,955 |
22,046,761,777 |
475,085,331 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,095,384,688 |
10,817,191 |
4,409,352,355 |
95,017,066 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,381,538,751 |
43,268,764 |
17,637,409,422 |
380,068,265 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,381,538,751 |
43,268,764 |
17,637,409,422 |
380,068,265 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
122 |
01 |
491 |
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
01 |
|
|
|