MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,209,145,993,061 1,251,030,135,851 1,149,959,162,275 1,056,164,442,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,159,121,642 8,197,409,308 15,140,867,194 14,460,733,213
1. Tiền 8,159,121,642 7,197,409,308 14,140,867,194 13,460,733,213
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 635,452,569,947 642,618,652,208 552,128,709,536 762,528,315,240
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 633,594,303,832 641,105,773,199 550,919,839,079 761,103,255,693
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,613,918 226,590,544 267,560,944 266,481,944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,767,652,197 1,286,288,465 1,298,885,839 1,516,153,929
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -357,576,326 -357,576,326
IV. Hàng tồn kho 561,354,979,378 597,731,314,873 581,988,800,854 278,414,499,999
1. Hàng tồn kho 561,354,979,378 597,731,314,873 581,988,800,854 278,414,499,999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,179,322,094 2,482,759,462 700,784,691 760,894,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,096,839,198 1,048,632,280 651,588,297 760,894,531
2. Thuế GTGT được khấu trừ 608,172,572 1,336,945,463
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,474,310,324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 97,181,719
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,286,040,083 40,904,347,750 83,629,425,586 83,293,126,300
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,011,250,000 23,011,250,000 66,078,875,995 66,078,875,995
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 22,698,410,000 22,698,410,000 65,766,035,995 65,766,035,995
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 312,840,000 312,840,000 312,840,000 312,840,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,392,376,677 12,077,756,481 11,802,280,459 11,518,166,743
1. Tài sản cố định hữu hình 7,830,039,555 7,550,980,305 7,311,065,230 7,062,512,461
- Nguyên giá 47,757,895,746 47,757,895,746 47,788,795,746 47,788,795,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,927,856,191 -40,206,915,441 -40,477,730,516 -40,726,283,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,562,337,122 4,526,776,176 4,491,215,229 4,455,654,282
- Nguyên giá 5,711,577,811 5,711,577,811 5,711,577,811 5,711,577,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,149,240,689 -1,184,801,635 -1,220,362,582 -1,255,923,529
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,882,413,406 3,815,341,269 3,748,269,132 3,696,083,562
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,882,413,406 3,815,341,269 3,748,269,132 3,696,083,562
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,250,432,033,144 1,291,934,483,601 1,233,588,587,861 1,139,457,569,283
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 894,335,106,887 946,937,992,030 889,069,856,139 786,591,498,222
I. Nợ ngắn hạn 787,731,312,977 835,119,207,213 772,156,905,870 775,149,113,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 549,860,569,835 553,839,170,618 549,409,847,069 648,571,430,728
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,125,639,425 11,164,163,118 5,736,211,450 9,076,331,375
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,536,496 3,603,119,823 691,266,700 15,786,390,661
4. Phải trả người lao động 1,698,479,213 1,652,907,832 1,620,336,769 1,607,964,279
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 96,268,657,766 138,019,972,402 130,684,685,989 48,768,398,102
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,694,076,466 14,976,607,508 13,759,270,858 3,418,749,502
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,226,932,063 106,278,828,741 62,792,413,727 37,384,123,681
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,763,946,200 2,851,575,550 6,080,835,687 9,196,587,280
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,475,513 2,732,861,621 1,382,037,621 1,339,137,621
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 106,603,793,910 111,818,784,817 116,912,950,269 11,442,384,993
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 106,603,793,910 111,818,784,817 116,912,950,269 11,442,384,993
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 356,096,926,257 344,996,491,571 344,518,731,722 352,866,071,061
I. Vốn chủ sở hữu 356,096,926,257 344,996,491,571 344,518,731,722 352,866,071,061
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 7,271,654,085 7,271,654,085 7,271,654,085
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,271,654,085
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 20,043,042,684 20,043,042,684 20,043,042,684
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,043,042,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,782,229,488 17,681,794,802 17,204,034,953 25,551,374,292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,738,960,724 17,680,678,186 17,202,918,337 25,550,257,676
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,268,764 1,116,616 1,116,616 1,116,616
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,250,432,033,144 1,291,934,483,601 1,233,588,587,861 1,139,457,569,283
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.