MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,052,154,867,486 1,111,287,035,659 1,060,247,852,310 1,187,164,690,977
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33,034,091
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,052,154,867,486 1,111,254,001,568 1,060,247,852,310 1,187,164,690,977
4. Giá vốn hàng bán 935,568,941,317 968,374,887,111 965,068,711,387 979,172,596,339
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 116,585,926,169 142,879,114,457 95,179,140,923 207,992,094,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,621,190 8,202,815 7,843,998 10,710,469
7. Chi phí tài chính 18,779,214,146 17,198,615,605 12,360,004,230 11,063,077,247
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,779,214,146 17,198,615,605 12,360,004,230 11,063,077,247
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,048,621,806 32,330,868,280 35,301,092,797 41,468,255,016
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,262,854,433 32,857,632,909 34,464,898,143 36,456,342,766
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,502,856,974 60,500,200,478 13,060,989,751 119,015,130,078
12. Thu nhập khác 4,561,271,747 5,060,260,686 2,415,820,865 1,123,333,495
13. Chi phí khác 6,308,196,640 5,572,598,884 4,832,232,842 4,722,969,801
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,746,924,893 -512,338,198 -2,416,411,977 -3,599,636,306
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,755,932,081 59,987,862,280 10,644,577,774 115,415,493,772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,914,113,946 -4,031,601,867 3,411,970,122 25,719,169,820
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,841,818,135 64,019,464,147 7,232,607,652 89,696,323,952
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,666,789,447 66,118,987,786 8,577,290,750 91,420,855,170
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -824,971,312 -2,099,523,639 -1,344,683,098 -1,724,531,218
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 197 537 70 742
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.