1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,052,154,867,486 |
1,111,287,035,659 |
1,060,247,852,310 |
1,187,164,690,977 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
33,034,091 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,052,154,867,486 |
1,111,254,001,568 |
1,060,247,852,310 |
1,187,164,690,977 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
935,568,941,317 |
968,374,887,111 |
965,068,711,387 |
979,172,596,339 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,585,926,169 |
142,879,114,457 |
95,179,140,923 |
207,992,094,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,621,190 |
8,202,815 |
7,843,998 |
10,710,469 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,779,214,146 |
17,198,615,605 |
12,360,004,230 |
11,063,077,247 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,779,214,146 |
17,198,615,605 |
12,360,004,230 |
11,063,077,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,048,621,806 |
32,330,868,280 |
35,301,092,797 |
41,468,255,016 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,262,854,433 |
32,857,632,909 |
34,464,898,143 |
36,456,342,766 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,502,856,974 |
60,500,200,478 |
13,060,989,751 |
119,015,130,078 |
|
12. Thu nhập khác |
4,561,271,747 |
5,060,260,686 |
2,415,820,865 |
1,123,333,495 |
|
13. Chi phí khác |
6,308,196,640 |
5,572,598,884 |
4,832,232,842 |
4,722,969,801 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,746,924,893 |
-512,338,198 |
-2,416,411,977 |
-3,599,636,306 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,755,932,081 |
59,987,862,280 |
10,644,577,774 |
115,415,493,772 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,914,113,946 |
-4,031,601,867 |
3,411,970,122 |
25,719,169,820 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,841,818,135 |
64,019,464,147 |
7,232,607,652 |
89,696,323,952 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,666,789,447 |
66,118,987,786 |
8,577,290,750 |
91,420,855,170 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-824,971,312 |
-2,099,523,639 |
-1,344,683,098 |
-1,724,531,218 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
197 |
537 |
70 |
742 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|