MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 919,249,366,016 992,385,770,076 1,050,945,518,869 1,085,206,352,118
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 112,801,816 68,777,273 68,916,363
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 919,136,564,200 992,316,992,803 1,050,945,518,869 1,085,137,435,755
4. Giá vốn hàng bán 795,000,103,468 850,979,251,389 921,928,505,025 934,286,104,311
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 124,136,460,732 141,337,741,414 129,017,013,844 150,851,331,444
6. Doanh thu hoạt động tài chính 339,543,775 14,535,141 14,526,938 7,519,553
7. Chi phí tài chính 27,675,868,709 28,997,449,948 20,872,340,333 19,512,654,395
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,675,868,709 28,970,529,492 20,872,340,333 19,512,654,395
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,194,004,015 31,796,689,325 40,125,412,915 37,556,659,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,043,419,242 38,415,763,062 39,536,132,687 37,423,852,707
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,562,712,541 42,142,374,220 28,497,654,847 56,365,683,942
12. Thu nhập khác 1,687,271,407 2,357,254,437 1,185,415,533 1,749,921,301
13. Chi phí khác 6,095,417,916 5,529,670,331 4,600,320,290 5,015,922,624
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,408,146,509 -3,172,415,894 -3,414,904,757 -3,266,001,323
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,154,566,032 38,969,958,326 25,082,750,090 53,099,682,619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,637,733,094 12,124,420,174 6,507,216,229 10,982,695,938
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,516,832,938 26,845,538,152 18,575,533,861 42,116,986,681
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,284,544,937 29,380,102,778 20,191,410,540 43,719,035,479
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,767,711,999 -2,534,564,626 -1,615,876,679 -1,602,048,798
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 166 267 184 397
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.