1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
919,249,366,016 |
992,385,770,076 |
1,050,945,518,869 |
1,085,206,352,118 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
112,801,816 |
68,777,273 |
|
68,916,363 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
919,136,564,200 |
992,316,992,803 |
1,050,945,518,869 |
1,085,137,435,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
795,000,103,468 |
850,979,251,389 |
921,928,505,025 |
934,286,104,311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
124,136,460,732 |
141,337,741,414 |
129,017,013,844 |
150,851,331,444 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
339,543,775 |
14,535,141 |
14,526,938 |
7,519,553 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,675,868,709 |
28,997,449,948 |
20,872,340,333 |
19,512,654,395 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,675,868,709 |
28,970,529,492 |
20,872,340,333 |
19,512,654,395 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,194,004,015 |
31,796,689,325 |
40,125,412,915 |
37,556,659,953 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,043,419,242 |
38,415,763,062 |
39,536,132,687 |
37,423,852,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,562,712,541 |
42,142,374,220 |
28,497,654,847 |
56,365,683,942 |
|
12. Thu nhập khác |
1,687,271,407 |
2,357,254,437 |
1,185,415,533 |
1,749,921,301 |
|
13. Chi phí khác |
6,095,417,916 |
5,529,670,331 |
4,600,320,290 |
5,015,922,624 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,408,146,509 |
-3,172,415,894 |
-3,414,904,757 |
-3,266,001,323 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,154,566,032 |
38,969,958,326 |
25,082,750,090 |
53,099,682,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,637,733,094 |
12,124,420,174 |
6,507,216,229 |
10,982,695,938 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,516,832,938 |
26,845,538,152 |
18,575,533,861 |
42,116,986,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,284,544,937 |
29,380,102,778 |
20,191,410,540 |
43,719,035,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,767,711,999 |
-2,534,564,626 |
-1,615,876,679 |
-1,602,048,798 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
166 |
267 |
184 |
397 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|