1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
979,819,896,082 |
688,186,045,292 |
877,760,959,558 |
787,800,873,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
979,819,896,082 |
688,186,045,292 |
877,760,959,558 |
787,800,873,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
901,924,548,423 |
614,556,926,892 |
754,085,612,267 |
724,111,739,233 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,895,347,659 |
73,629,118,400 |
123,675,347,291 |
63,689,133,786 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,793,160 |
119,570,243 |
37,925,683 |
29,250,815 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,684,887,725 |
29,815,876,710 |
23,187,362,539 |
19,520,726,882 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,638,554,272 |
19,308,854,010 |
19,670,500,016 |
19,520,726,882 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,421,764,634 |
37,856,551,490 |
21,747,008,196 |
25,452,437,249 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,102,067,149 |
29,917,871,702 |
21,980,803,374 |
20,847,799,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-44,272,578,689 |
-23,841,611,259 |
56,798,098,865 |
-2,102,578,601 |
|
12. Thu nhập khác |
10,610,704,671 |
520,170,707 |
5,106,536,368 |
317,808,829 |
|
13. Chi phí khác |
5,525,689,257 |
11,734,158,966 |
2,796,261,027 |
4,280,565,463 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,085,015,414 |
-11,213,988,259 |
2,310,275,341 |
-3,962,756,634 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-39,187,563,275 |
-35,055,599,518 |
59,108,374,206 |
-6,065,335,235 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
776,826,897 |
2,899,466,995 |
242,439,572 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-39,187,563,275 |
-35,832,426,415 |
56,208,907,211 |
-6,307,774,807 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-32,922,896,175 |
-34,211,916,042 |
56,618,133,232 |
-4,729,435,255 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,264,667,100 |
-1,620,510,373 |
-409,226,021 |
-1,578,339,552 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-299 |
-311 |
515 |
-43 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|