TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,393,723,601,363 |
1,364,295,431,735 |
1,359,946,044,697 |
1,176,177,195,241 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,608,758,969 |
46,359,579,853 |
21,956,575,922 |
112,445,605,513 |
|
1. Tiền |
28,892,338,128 |
29,664,823,342 |
17,345,913,591 |
88,619,290,178 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,716,420,841 |
16,694,756,511 |
4,610,662,331 |
23,826,315,335 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
464,939,399,634 |
500,457,770,988 |
424,106,207,122 |
149,267,328,342 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
418,557,270,273 |
457,911,271,293 |
379,209,124,191 |
106,554,277,828 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,965,543,960 |
34,441,557,836 |
35,262,173,186 |
34,101,868,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,705,704,499 |
11,051,028,890 |
12,580,996,776 |
10,900,301,326 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,289,119,098 |
-2,946,087,031 |
-2,946,087,031 |
-2,289,119,098 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
865,641,183,122 |
788,475,145,778 |
894,230,188,280 |
887,772,653,895 |
|
1. Hàng tồn kho |
868,314,853,915 |
791,456,169,726 |
897,211,212,228 |
890,446,324,688 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,673,670,793 |
-2,981,023,948 |
-2,981,023,948 |
-2,673,670,793 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,534,259,638 |
29,002,935,116 |
19,653,073,373 |
26,691,607,491 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,807,543,609 |
23,041,216,558 |
15,205,263,774 |
20,271,387,934 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
718,699,416 |
4,464,950,326 |
2,951,041,367 |
249,592,303 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,016,613 |
1,496,768,232 |
1,496,768,232 |
6,170,627,254 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,761,560,394,544 |
3,705,323,792,492 |
3,670,243,062,687 |
3,666,305,001,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,885,408,000 |
1,885,408,000 |
1,885,408,000 |
1,885,408,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,997,654,560 |
20,997,654,560 |
20,997,654,560 |
20,997,654,560 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
|
II.Tài sản cố định |
3,599,770,185,629 |
3,520,496,340,395 |
3,457,912,144,195 |
3,391,564,404,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,591,140,849,629 |
3,511,321,098,701 |
3,448,759,765,000 |
3,382,434,888,283 |
|
- Nguyên giá |
6,847,597,590,351 |
6,778,768,260,288 |
6,839,830,491,575 |
6,778,384,732,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,256,456,740,722 |
-3,267,447,161,587 |
-3,391,070,726,575 |
-3,395,949,844,223 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,629,336,000 |
9,175,241,694 |
9,152,379,195 |
9,129,516,696 |
|
- Nguyên giá |
10,578,949,028 |
11,127,649,028 |
11,127,649,028 |
11,127,649,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,949,613,028 |
-1,952,407,334 |
-1,975,269,833 |
-1,998,132,332 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
103,009,780,520 |
127,288,193,194 |
155,560,359,612 |
218,865,737,707 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
103,009,780,520 |
127,288,193,194 |
155,560,359,612 |
218,865,737,707 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,895,020,395 |
55,653,850,903 |
54,885,150,880 |
53,989,450,750 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,549,630,161 |
29,724,770,950 |
29,372,381,208 |
28,892,991,359 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,130,216,839 |
9,713,906,558 |
9,297,596,277 |
8,881,285,996 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,155,283,995,907 |
5,069,619,224,227 |
5,030,189,107,384 |
4,842,482,196,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,205,814,522,671 |
3,289,421,758,136 |
3,285,875,067,708 |
3,041,994,249,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,880,466,461,527 |
2,943,948,598,939 |
2,921,004,404,009 |
2,656,246,199,801 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,219,897,028,802 |
1,135,459,704,156 |
1,305,282,218,422 |
979,861,647,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,686,747,837 |
565,362,489 |
5,606,753,086 |
21,654,771,905 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,085,232,686 |
4,015,760,874 |
6,263,451,944 |
4,723,601,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,898,963,144 |
57,180,345,800 |
58,994,729,777 |
70,683,732,590 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,208,576,208 |
74,486,416,266 |
115,730,531,283 |
65,676,111,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,531,356,944 |
151,379,734,053 |
148,146,882,872 |
24,405,055,691 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,484,016,859,273 |
1,491,707,754,494 |
1,255,967,344,285 |
1,468,643,804,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,334,833,119 |
2,514,435,667 |
2,694,038,215 |
2,873,640,763 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,806,863,514 |
26,639,085,140 |
22,318,454,125 |
17,723,834,268 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
325,348,061,144 |
345,473,159,197 |
364,870,663,699 |
385,748,049,989 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
325,348,061,144 |
345,473,159,197 |
364,870,663,699 |
385,748,049,989 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,949,469,473,236 |
1,780,197,466,091 |
1,744,314,039,676 |
1,800,487,946,887 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,949,469,473,236 |
1,780,197,466,091 |
1,744,314,039,676 |
1,800,487,946,887 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
440,006,775,232 |
628,211,078,411 |
628,211,078,411 |
628,211,078,411 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
344,217,229,218 |
-11,335,524,136 |
-45,598,440,178 |
10,984,693,054 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,461,753,063 |
-21,512,143,112 |
-55,775,059,154 |
808,074,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
332,755,476,155 |
10,176,618,976 |
10,176,618,976 |
10,176,618,976 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,138,327,733 |
6,214,770,763 |
4,594,260,390 |
4,185,034,369 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,155,283,995,907 |
5,069,619,224,227 |
5,030,189,107,384 |
4,842,482,196,677 |
|