MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,393,723,601,363 1,364,295,431,735 1,359,946,044,697 1,176,177,195,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,608,758,969 46,359,579,853 21,956,575,922 112,445,605,513
1. Tiền 28,892,338,128 29,664,823,342 17,345,913,591 88,619,290,178
2. Các khoản tương đương tiền 7,716,420,841 16,694,756,511 4,610,662,331 23,826,315,335
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 464,939,399,634 500,457,770,988 424,106,207,122 149,267,328,342
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 418,557,270,273 457,911,271,293 379,209,124,191 106,554,277,828
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,965,543,960 34,441,557,836 35,262,173,186 34,101,868,286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,705,704,499 11,051,028,890 12,580,996,776 10,900,301,326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,289,119,098 -2,946,087,031 -2,946,087,031 -2,289,119,098
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 865,641,183,122 788,475,145,778 894,230,188,280 887,772,653,895
1. Hàng tồn kho 868,314,853,915 791,456,169,726 897,211,212,228 890,446,324,688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,673,670,793 -2,981,023,948 -2,981,023,948 -2,673,670,793
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,534,259,638 29,002,935,116 19,653,073,373 26,691,607,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,807,543,609 23,041,216,558 15,205,263,774 20,271,387,934
2. Thuế GTGT được khấu trừ 718,699,416 4,464,950,326 2,951,041,367 249,592,303
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,016,613 1,496,768,232 1,496,768,232 6,170,627,254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,761,560,394,544 3,705,323,792,492 3,670,243,062,687 3,666,305,001,436
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,885,408,000 1,885,408,000 1,885,408,000 1,885,408,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,997,654,560 20,997,654,560 20,997,654,560 20,997,654,560
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,112,246,560 -19,112,246,560 -19,112,246,560 -19,112,246,560
II.Tài sản cố định 3,599,770,185,629 3,520,496,340,395 3,457,912,144,195 3,391,564,404,979
1. Tài sản cố định hữu hình 3,591,140,849,629 3,511,321,098,701 3,448,759,765,000 3,382,434,888,283
- Nguyên giá 6,847,597,590,351 6,778,768,260,288 6,839,830,491,575 6,778,384,732,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,256,456,740,722 -3,267,447,161,587 -3,391,070,726,575 -3,395,949,844,223
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,629,336,000 9,175,241,694 9,152,379,195 9,129,516,696
- Nguyên giá 10,578,949,028 11,127,649,028 11,127,649,028 11,127,649,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,949,613,028 -1,952,407,334 -1,975,269,833 -1,998,132,332
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 103,009,780,520 127,288,193,194 155,560,359,612 218,865,737,707
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 103,009,780,520 127,288,193,194 155,560,359,612 218,865,737,707
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,895,020,395 55,653,850,903 54,885,150,880 53,989,450,750
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,549,630,161 29,724,770,950 29,372,381,208 28,892,991,359
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 16,215,173,395 16,215,173,395 16,215,173,395 16,215,173,395
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,130,216,839 9,713,906,558 9,297,596,277 8,881,285,996
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,155,283,995,907 5,069,619,224,227 5,030,189,107,384 4,842,482,196,677
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,205,814,522,671 3,289,421,758,136 3,285,875,067,708 3,041,994,249,790
I. Nợ ngắn hạn 2,880,466,461,527 2,943,948,598,939 2,921,004,404,009 2,656,246,199,801
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,219,897,028,802 1,135,459,704,156 1,305,282,218,422 979,861,647,020
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,686,747,837 565,362,489 5,606,753,086 21,654,771,905
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,085,232,686 4,015,760,874 6,263,451,944 4,723,601,650
4. Phải trả người lao động 44,898,963,144 57,180,345,800 58,994,729,777 70,683,732,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,208,576,208 74,486,416,266 115,730,531,283 65,676,111,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,531,356,944 151,379,734,053 148,146,882,872 24,405,055,691
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,484,016,859,273 1,491,707,754,494 1,255,967,344,285 1,468,643,804,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,334,833,119 2,514,435,667 2,694,038,215 2,873,640,763
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,806,863,514 26,639,085,140 22,318,454,125 17,723,834,268
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 325,348,061,144 345,473,159,197 364,870,663,699 385,748,049,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 325,348,061,144 345,473,159,197 364,870,663,699 385,748,049,989
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,949,469,473,236 1,780,197,466,091 1,744,314,039,676 1,800,487,946,887
I. Vốn chủ sở hữu 1,949,469,473,236 1,780,197,466,091 1,744,314,039,676 1,800,487,946,887
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000 1,100,100,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,006,601,053 57,006,601,053 57,006,601,053 57,006,601,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 440,006,775,232 628,211,078,411 628,211,078,411 628,211,078,411
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 344,217,229,218 -11,335,524,136 -45,598,440,178 10,984,693,054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,461,753,063 -21,512,143,112 -55,775,059,154 808,074,078
- LNST chưa phân phối kỳ này 332,755,476,155 10,176,618,976 10,176,618,976 10,176,618,976
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,138,327,733 6,214,770,763 4,594,260,390 4,185,034,369
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,155,283,995,907 5,069,619,224,227 5,030,189,107,384 4,842,482,196,677
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.