MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,145,028,943,092 1,063,097,386,971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,523,810,557 39,539,080,074
1. Tiền 44,245,165,529 23,237,009,526
2. Các khoản tương đương tiền 11,278,645,028 16,302,070,548
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 557,465,452,434 449,622,249,652
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 478,908,786,781 389,768,143,406
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,745,398,724 48,629,590,931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,881,772,907 12,385,455,517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,375,796,216 -3,466,230,440
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,305,290,238 2,305,290,238
IV. Hàng tồn kho 509,486,444,314 557,175,270,469
1. Hàng tồn kho 513,691,356,020 561,380,182,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,204,911,706 -4,204,911,706
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,553,235,787 16,760,786,776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,547,219,174 13,892,107,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,862,663,109
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,016,613 6,016,613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,962,023,736,289 3,889,695,754,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,656,954,700 1,656,954,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,769,201,260 20,769,201,260
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,112,246,560 -19,112,246,560
II.Tài sản cố định 3,848,820,039,638 3,780,556,666,511
1. Tài sản cố định hữu hình 3,840,190,703,638 3,771,927,330,511
- Nguyên giá 6,823,040,056,714 6,823,185,257,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,982,849,353,076 -3,051,257,926,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,629,336,000 8,629,336,000
- Nguyên giá 10,578,949,028 10,578,949,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,949,613,028 -1,949,613,028
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,014,083,987 42,625,581,479
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,014,083,987 42,625,581,479
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,532,657,964 64,856,552,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,522,026,602 37,262,231,069
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 16,215,173,395 16,215,173,395
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,795,457,967 11,379,147,685
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,107,052,679,381 4,952,793,141,810
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,384,179,043,883 3,298,937,956,864
I. Nợ ngắn hạn 2,632,516,961,588 2,890,175,275,983
1. Phải trả người bán ngắn hạn 879,138,982,029 908,621,071,786
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,815,457,158 563,238,944
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,046,061,571 36,666,773,090
4. Phải trả người lao động 48,706,120,644 46,684,724,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 77,875,476,117 83,546,218,049
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,995,551,122 177,083,875,851
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,569,304,838,963 1,613,320,879,939
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,436,820,380 1,796,025,475
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,197,653,604 21,892,468,606
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 751,662,082,295 408,762,680,881
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,693,000 10,693,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 751,651,389,295 408,751,987,881
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,722,873,635,498 1,653,855,184,946
I. Vốn chủ sở hữu 1,722,873,635,498 1,653,855,184,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 956,613,970,000 956,613,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 956,613,970,000 956,613,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,006,601,053 57,006,601,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 324,849,975,232 440,006,775,232
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 368,571,880,135 185,522,855,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 346,696,337,782 71,745,159,958
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,875,542,353 113,777,695,087
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,831,209,078 14,704,983,616
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,107,052,679,381 4,952,793,141,810
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.