TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,145,028,943,092 |
1,063,097,386,971 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
55,523,810,557 |
39,539,080,074 |
|
1. Tiền |
|
|
44,245,165,529 |
23,237,009,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11,278,645,028 |
16,302,070,548 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
557,465,452,434 |
449,622,249,652 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
478,908,786,781 |
389,768,143,406 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
59,745,398,724 |
48,629,590,931 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19,881,772,907 |
12,385,455,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,375,796,216 |
-3,466,230,440 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
2,305,290,238 |
2,305,290,238 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
509,486,444,314 |
557,175,270,469 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
513,691,356,020 |
561,380,182,175 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,204,911,706 |
-4,204,911,706 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22,553,235,787 |
16,760,786,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22,547,219,174 |
13,892,107,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,862,663,109 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
6,016,613 |
6,016,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
3,962,023,736,289 |
3,889,695,754,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,656,954,700 |
1,656,954,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20,769,201,260 |
20,769,201,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-19,112,246,560 |
-19,112,246,560 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
3,848,820,039,638 |
3,780,556,666,511 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3,840,190,703,638 |
3,771,927,330,511 |
|
- Nguyên giá |
|
|
6,823,040,056,714 |
6,823,185,257,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,982,849,353,076 |
-3,051,257,926,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8,629,336,000 |
8,629,336,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
10,578,949,028 |
10,578,949,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,949,613,028 |
-1,949,613,028 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
42,014,083,987 |
42,625,581,479 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
42,014,083,987 |
42,625,581,479 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
69,532,657,964 |
64,856,552,149 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41,522,026,602 |
37,262,231,069 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
11,795,457,967 |
11,379,147,685 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5,107,052,679,381 |
4,952,793,141,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
3,384,179,043,883 |
3,298,937,956,864 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2,632,516,961,588 |
2,890,175,275,983 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
879,138,982,029 |
908,621,071,786 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
3,815,457,158 |
563,238,944 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17,046,061,571 |
36,666,773,090 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
48,706,120,644 |
46,684,724,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
77,875,476,117 |
83,546,218,049 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33,995,551,122 |
177,083,875,851 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,569,304,838,963 |
1,613,320,879,939 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,436,820,380 |
1,796,025,475 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,197,653,604 |
21,892,468,606 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
751,662,082,295 |
408,762,680,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10,693,000 |
10,693,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
751,651,389,295 |
408,751,987,881 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,722,873,635,498 |
1,653,855,184,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,722,873,635,498 |
1,653,855,184,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
956,613,970,000 |
956,613,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
956,613,970,000 |
956,613,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
324,849,975,232 |
440,006,775,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
368,571,880,135 |
185,522,855,045 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
346,696,337,782 |
71,745,159,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21,875,542,353 |
113,777,695,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
15,831,209,078 |
14,704,983,616 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5,107,052,679,381 |
4,952,793,141,810 |
|