MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 88,145,390,033 77,788,615,999 89,181,493,377 84,368,217,990
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 88,145,390,033 77,788,615,999 89,181,493,377 84,368,217,990
4. Giá vốn hàng bán 77,937,101,541 69,519,994,036 80,690,875,329 76,000,967,840
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,208,288,492 8,268,621,963 8,490,618,048 8,367,250,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,196,191 2,039,888 852,843 598,011
7. Chi phí tài chính 2,891,146,345 2,328,902,945 2,307,212,560 1,975,289,514
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,891,146,345 2,328,902,945 2,307,212,560 1,975,289,514
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,911,842,553 1,276,649,559 1,640,756,053 1,966,717,265
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,099,209,486 2,304,614,011 1,858,452,732 2,275,140,975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,307,286,299 2,360,495,336 2,685,049,546 2,150,700,407
12. Thu nhập khác 57,824,011 22,581,065 49,115,366 51,087,163
13. Chi phí khác 17,694,965 17,797,426 611,739,044 23,162,484
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 40,129,046 4,783,639 -562,623,678 27,924,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,347,415,345 2,365,278,975 2,122,425,868 2,178,625,086
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 276,587,719 484,368,840 430,355,934 435,725,017
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,070,827,626 1,880,910,135 1,692,069,934 1,742,900,069
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,070,827,626 1,880,910,135 1,692,069,934 1,742,900,069
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 178 313 282 290
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 178 313 282 290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.