MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,506,326,253 88,145,390,033 77,788,615,999 89,181,493,377
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,506,326,253 88,145,390,033 77,788,615,999 89,181,493,377
4. Giá vốn hàng bán 92,054,760,499 77,937,101,541 69,519,994,036 80,690,875,329
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,451,565,754 10,208,288,492 8,268,621,963 8,490,618,048
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,742,003 1,196,191 2,039,888 852,843
7. Chi phí tài chính 3,278,352,234 2,891,146,345 2,328,902,945 2,307,212,560
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,278,352,234 2,891,146,345 2,328,902,945 2,307,212,560
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,204,334,653 1,911,842,553 1,276,649,559 1,640,756,053
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,683,862,791 4,099,209,486 2,304,614,011 1,858,452,732
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 326,758,079 1,307,286,299 2,360,495,336 2,685,049,546
12. Thu nhập khác 333,643,122 57,824,011 22,581,065 49,115,366
13. Chi phí khác 24,484,209 17,694,965 17,797,426 611,739,044
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 309,158,913 40,129,046 4,783,639 -562,623,678
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 635,916,992 1,347,415,345 2,365,278,975 2,122,425,868
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 127,183,398 276,587,719 484,368,840 430,355,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 508,733,594 1,070,827,626 1,880,910,135 1,692,069,934
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 508,733,594 1,070,827,626 1,880,910,135 1,692,069,934
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 85 178 313 282
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 85 178 313 282
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.