MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,068,740,890 100,377,538,889 118,291,831,182 126,780,316,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 282,390,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,068,740,890 100,377,538,889 118,291,831,182 126,497,925,649
4. Giá vốn hàng bán 107,056,725,011 89,944,652,859 106,849,788,447 113,442,770,813
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,012,015,879 10,432,886,030 11,442,042,735 13,055,154,836
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,834,495 7,531,955 2,634,387 2,219,778
7. Chi phí tài chính 3,752,069,188 4,159,713,929 4,000,836,263 3,601,363,503
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,752,069,188 4,146,997,579 3,954,885,607 3,601,363,503
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,416,031,927 1,897,964,080 2,097,689,496 1,861,771,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,817,580,137 2,223,777,352 3,773,299,054 5,309,645,278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,075,169,122 2,158,962,624 1,572,852,309 2,284,594,665
12. Thu nhập khác 65,994,476 103,856,225 159,355,578 106,288,514
13. Chi phí khác 18,392,748 179,833,944 11,540,809 26,566,816
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 47,601,728 -75,977,719 147,814,769 79,721,698
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,122,770,850 2,082,984,905 1,720,667,078 2,364,316,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 230,054,209 439,695,336 351,933,416 480,730,259
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 892,716,641 1,643,289,569 1,368,733,662 1,883,586,104
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 892,716,641 1,643,289,569 1,368,733,662 1,883,586,104
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 149 274 228 314
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 149 274 228 314
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.