TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
244,356,989,435 |
221,313,322,613 |
206,870,395,412 |
216,008,114,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,880,487,628 |
3,083,501,096 |
2,105,666,370 |
638,088,747 |
|
1. Tiền |
5,880,487,628 |
3,083,501,096 |
2,105,666,370 |
638,088,747 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,560,563,444 |
166,371,625,821 |
156,803,451,193 |
163,271,642,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,927,803,527 |
179,916,980,842 |
170,558,768,821 |
176,643,179,849 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
491,002,396 |
247,424,835 |
97,462,228 |
435,242,278 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
405,600,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13,852,779,856 |
-13,806,779,856 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-12,263,842,479 |
-13,792,779,856 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,951,293,166 |
50,720,279,733 |
47,160,450,020 |
50,463,685,788 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,951,293,166 |
50,720,279,733 |
47,160,450,020 |
50,463,685,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
964,645,197 |
1,137,915,963 |
800,827,829 |
1,634,697,708 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
619,370,425 |
1,071,245,710 |
800,827,829 |
558,044,119 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
872,823,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
345,274,772 |
66,670,253 |
|
203,829,600 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,405,684,205 |
97,156,321,753 |
89,979,199,928 |
82,983,235,082 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,393,391,718 |
97,147,020,002 |
89,972,888,913 |
82,979,235,082 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,393,391,718 |
97,147,020,002 |
89,972,888,913 |
82,979,235,082 |
|
- Nguyên giá |
331,430,900,880 |
331,430,900,880 |
331,430,900,880 |
331,430,900,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,037,509,162 |
-234,283,880,878 |
-241,458,011,967 |
-248,451,665,798 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
681,600,000 |
681,600,000 |
681,600,000 |
681,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-681,600,000 |
-681,600,000 |
-681,600,000 |
-681,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,292,487 |
5,301,751 |
2,311,015 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,292,487 |
5,301,751 |
2,311,015 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
348,762,673,640 |
318,469,644,366 |
296,849,595,340 |
298,991,349,596 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
239,211,359,985 |
215,349,519,885 |
191,628,874,204 |
192,078,558,526 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,336,359,985 |
214,214,519,885 |
190,493,874,204 |
192,078,558,526 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,087,940,874 |
44,260,152,277 |
27,057,043,818 |
40,149,191,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,384,526,000 |
97,300,000 |
1,500,000 |
59,567,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,519,249,414 |
4,875,906,283 |
6,130,535,474 |
307,456,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,724,486,327 |
20,100,882,813 |
20,627,471,262 |
21,040,057,536 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,708,223,147 |
2,427,867,344 |
2,671,264,245 |
220,955,941 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,007,770,153 |
8,467,385,785 |
1,484,927,849 |
918,404,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
145,092,109,970 |
130,882,371,283 |
130,568,176,126 |
127,489,125,222 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,812,054,100 |
3,102,654,100 |
1,952,955,430 |
1,893,799,430 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,875,000,000 |
1,135,000,000 |
1,135,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,875,000,000 |
1,135,000,000 |
1,135,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
109,551,313,655 |
103,120,124,481 |
105,220,721,136 |
106,912,791,070 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
109,551,313,655 |
103,120,124,481 |
105,220,721,136 |
106,912,791,070 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,035,561,401 |
4,348,160,332 |
4,348,160,332 |
4,348,160,332 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,323,349,325 |
1,579,561,220 |
3,680,157,875 |
5,372,227,809 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
5,372,227,809 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
348,762,673,640 |
318,469,644,366 |
296,849,595,340 |
298,991,349,596 |
|