MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 264,935,910,621 280,516,184,476 239,487,356,940 220,882,168,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,253,108,390 4,529,209,991 2,264,624,257 5,565,213,649
1. Tiền 3,253,108,390 4,529,209,991 2,264,624,257 5,565,213,649
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 196,988,394,962 221,805,221,490 191,048,046,534 159,625,763,357
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,173,791,446 228,840,031,305 192,800,989,294 156,801,112,842
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 206,616,200 179,543,350 34,794,520 733,259,120
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,600,000,000 5,300,000,000 10,200,000,000 10,390,199,452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,514,353,165
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -11,992,012,684 -11,987,737,280 -8,298,808,057
IV. Hàng tồn kho 61,374,609,551 53,637,344,732 45,600,477,037 54,033,633,861
1. Hàng tồn kho 61,374,609,551 53,637,344,732 45,600,477,037 54,033,633,861
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 719,797,718 544,408,263 574,209,112 1,657,558,128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 719,797,718 544,408,263 574,209,112 532,005,001
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,125,553,127
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 120,631,709,446 113,522,226,992 119,686,929,512 112,917,616,341
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,457,199,478 113,354,005,239 105,967,471,377 99,170,123,841
1. Tài sản cố định hữu hình 120,381,272,829 113,310,618,591 105,956,624,730 99,170,123,841
- Nguyên giá 312,273,584,444 312,966,872,080 312,932,872,080 312,932,872,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,892,311,615 -199,656,253,489 -206,976,247,350 -213,762,748,239
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 75,926,649 43,386,648 10,846,647
- Nguyên giá 681,600,000 681,600,000 681,600,000 681,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -605,673,351 -638,213,352 -670,753,353 -681,600,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 106,920,686 110,920,686 13,672,445,283 13,710,767,863
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 106,920,686 110,920,686 13,672,445,283 13,710,767,863
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,589,282 57,301,067 47,012,852 36,724,637
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,589,282 57,301,067 47,012,852 36,724,637
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 385,567,620,067 394,038,411,468 359,174,286,452 333,799,785,336
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 280,251,314,565 283,923,320,746 245,838,548,913 226,152,749,144
I. Nợ ngắn hạn 272,625,913,685 281,023,320,746 236,091,234,469 218,731,431,368
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,541,013,729 87,626,772,845 55,973,689,507 36,351,372,375
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,895,000 19,895,000 19,895,000 126,933,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,830,842,789 2,211,503,242 2,537,283,501 1,970,504,728
4. Phải trả người lao động 20,109,390,258 25,516,841,364 20,135,447,063 25,961,783,164
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,994,081,359 830,389,113 846,052,640 740,561,364
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,580,687,654 1,505,048,774 1,434,145,865 8,450,061,325
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 169,424,402,896 161,262,390,408 153,150,884,893 141,031,059,512
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,125,600,000 2,050,480,000 1,993,836,000 4,099,155,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,625,400,880 2,900,000,000 9,747,314,444 7,421,317,776
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,625,400,880 2,900,000,000 9,747,314,444 7,421,317,776
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,316,305,502 110,115,090,722 113,335,737,539 107,647,036,192
I. Vốn chủ sở hữu 105,316,305,502 110,115,090,722 113,335,737,539 107,647,036,192
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,822,153,091 6,822,153,091 6,822,153,091 6,822,153,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 28,692,249,838
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,692,249,838 28,692,249,838 28,692,249,838
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,135,561,401 3,135,561,401 3,135,561,401 4,035,561,401
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,678,000,000 1,678,000,000 1,678,000,000 1,678,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,988,341,172 9,787,126,392 13,007,773,209 6,419,071,862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 385,567,620,067 394,038,411,468 359,174,286,452 333,799,785,336
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.