TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
264,935,910,621 |
280,516,184,476 |
239,487,356,940 |
220,882,168,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,253,108,390 |
4,529,209,991 |
2,264,624,257 |
5,565,213,649 |
|
1. Tiền |
3,253,108,390 |
4,529,209,991 |
2,264,624,257 |
5,565,213,649 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,600,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,600,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
196,988,394,962 |
221,805,221,490 |
191,048,046,534 |
159,625,763,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,173,791,446 |
228,840,031,305 |
192,800,989,294 |
156,801,112,842 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
206,616,200 |
179,543,350 |
34,794,520 |
733,259,120 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,600,000,000 |
5,300,000,000 |
10,200,000,000 |
10,390,199,452 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-12,514,353,165 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-11,992,012,684 |
|
-11,987,737,280 |
-8,298,808,057 |
|
IV. Hàng tồn kho |
61,374,609,551 |
53,637,344,732 |
45,600,477,037 |
54,033,633,861 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,374,609,551 |
53,637,344,732 |
45,600,477,037 |
54,033,633,861 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
719,797,718 |
544,408,263 |
574,209,112 |
1,657,558,128 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
719,797,718 |
544,408,263 |
574,209,112 |
532,005,001 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,125,553,127 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,631,709,446 |
113,522,226,992 |
119,686,929,512 |
112,917,616,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,457,199,478 |
113,354,005,239 |
105,967,471,377 |
99,170,123,841 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
120,381,272,829 |
113,310,618,591 |
105,956,624,730 |
99,170,123,841 |
|
- Nguyên giá |
312,273,584,444 |
312,966,872,080 |
312,932,872,080 |
312,932,872,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-191,892,311,615 |
-199,656,253,489 |
-206,976,247,350 |
-213,762,748,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,926,649 |
43,386,648 |
10,846,647 |
|
|
- Nguyên giá |
681,600,000 |
681,600,000 |
681,600,000 |
681,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-605,673,351 |
-638,213,352 |
-670,753,353 |
-681,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
106,920,686 |
110,920,686 |
13,672,445,283 |
13,710,767,863 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
106,920,686 |
110,920,686 |
13,672,445,283 |
13,710,767,863 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,589,282 |
57,301,067 |
47,012,852 |
36,724,637 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,589,282 |
57,301,067 |
47,012,852 |
36,724,637 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
385,567,620,067 |
394,038,411,468 |
359,174,286,452 |
333,799,785,336 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
280,251,314,565 |
283,923,320,746 |
245,838,548,913 |
226,152,749,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
272,625,913,685 |
281,023,320,746 |
236,091,234,469 |
218,731,431,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,541,013,729 |
87,626,772,845 |
55,973,689,507 |
36,351,372,375 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,895,000 |
19,895,000 |
19,895,000 |
126,933,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,830,842,789 |
2,211,503,242 |
2,537,283,501 |
1,970,504,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,109,390,258 |
25,516,841,364 |
20,135,447,063 |
25,961,783,164 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,994,081,359 |
830,389,113 |
846,052,640 |
740,561,364 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,580,687,654 |
1,505,048,774 |
1,434,145,865 |
8,450,061,325 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
169,424,402,896 |
161,262,390,408 |
153,150,884,893 |
141,031,059,512 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,125,600,000 |
2,050,480,000 |
1,993,836,000 |
4,099,155,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,625,400,880 |
2,900,000,000 |
9,747,314,444 |
7,421,317,776 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,625,400,880 |
2,900,000,000 |
9,747,314,444 |
7,421,317,776 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,316,305,502 |
110,115,090,722 |
113,335,737,539 |
107,647,036,192 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,316,305,502 |
110,115,090,722 |
113,335,737,539 |
107,647,036,192 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
28,692,249,838 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,692,249,838 |
|
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,135,561,401 |
3,135,561,401 |
3,135,561,401 |
4,035,561,401 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,988,341,172 |
9,787,126,392 |
13,007,773,209 |
6,419,071,862 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
385,567,620,067 |
394,038,411,468 |
359,174,286,452 |
333,799,785,336 |
|