MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 303,624,252,483 241,424,040,898 400,291,416,765 673,436,773,816
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,850,165,396 1,540,694,619 1,330,194,172 1,392,270,459
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 301,774,087,087 239,883,346,279 398,961,222,593 672,044,503,357
4. Giá vốn hàng bán 224,863,953,686 186,632,467,368 269,139,638,343 455,355,626,695
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,910,133,401 53,250,878,911 129,821,584,250 216,688,876,662
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,019,895,360 7,483,205,856 12,537,072,064 8,445,125,342
7. Chi phí tài chính 270,340,468 1,707,554,759 4,939,665,550 4,526,099,401
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,933,333 966,350,368 4,266,782,600 2,357,072,134
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 60,055,352,722 41,235,091,160 83,877,373,572 140,451,761,394
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,931,083,376 18,199,525,020 24,995,618,780 40,013,986,080
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,673,252,195 -408,086,172 28,545,998,412 40,142,155,129
12. Thu nhập khác 228,981,958,350 753,225,462 93,588,514 390,130,360
13. Chi phí khác 67,235,600,246 1,610,094,711 1,227,707,556 565,563,067
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 161,746,358,104 -856,869,249 -1,134,119,042 -175,432,707
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 165,419,610,299 -1,264,955,421 27,411,879,370 39,966,722,422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33,988,019,279 1,592,425,411 5,405,106,693 2,354,232,010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 131,431,591,020 -2,857,380,832 22,006,772,677 37,612,490,412
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 131,431,591,020 -2,857,380,832 22,006,772,677 37,612,490,412
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,658 -145 1,115 1,905
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.