1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
358,304,204,671 |
567,862,317,449 |
299,654,697,084 |
214,017,900,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,309,874,246 |
2,331,709,994 |
3,028,579,374 |
4,837,360,489 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
354,994,330,425 |
565,530,607,455 |
296,626,117,710 |
209,180,539,601 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,192,762,526 |
391,028,243,225 |
211,605,257,881 |
146,552,109,673 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,801,567,899 |
174,502,364,230 |
85,020,859,829 |
62,628,429,928 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,431,082,201 |
5,844,441,846 |
6,199,078,237 |
6,294,103,872 |
|
7. Chi phí tài chính |
718,652,044 |
1,522,196,699 |
45,562,635 |
26,834,498 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
77,311,885,283 |
82,269,750,120 |
61,325,854,043 |
42,086,338,985 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,511,556,684 |
19,390,257,152 |
16,734,166,270 |
14,484,041,886 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,690,556,089 |
77,164,602,105 |
13,114,355,118 |
12,325,318,431 |
|
12. Thu nhập khác |
475,664,752 |
1,254,481,743 |
1,200,149,557 |
4,052,102,218 |
|
13. Chi phí khác |
10,111,819 |
739,484,807 |
103,437,882 |
1,142,718,955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
465,552,933 |
514,996,936 |
1,096,711,675 |
2,909,383,263 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,156,109,022 |
77,679,599,041 |
14,211,066,793 |
15,234,701,694 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,821,510,294 |
14,293,377,078 |
2,366,381,907 |
2,422,876,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,334,598,728 |
63,386,221,963 |
11,844,684,886 |
12,811,824,712 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,334,598,728 |
63,386,221,963 |
11,844,684,886 |
12,811,824,712 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,314 |
3,905 |
730 |
789 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|