MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 397,034,294,218 228,637,425,144 206,817,911,297 285,368,802,405
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,670,815,183 1,934,363,675 2,330,834,010 628,579,724
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 395,363,479,035 226,703,061,469 204,487,077,287 284,740,222,681
4. Giá vốn hàng bán 255,604,467,643 151,388,459,012 141,739,328,318 183,351,338,027
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,759,011,392 75,314,602,457 62,747,748,969 101,388,884,654
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,184,949,204 1,559,945,003 2,936,624,581 1,686,642,473
7. Chi phí tài chính 117,412,137
- Trong đó: Chi phí lãi vay 117,412,137
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 93,991,598,885 52,652,814,878 42,661,785,907 64,315,279,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,585,641,796 11,240,317,893 12,882,195,702 16,183,280,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,237,718,786 12,971,125,140 10,094,788,447 22,522,354,575
12. Thu nhập khác 1,139,673,097 979,346,577 594,119,075 1,534,942,123
13. Chi phí khác 1,652,247,977 399,181,311 536,731,080 713,893,803
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -512,574,880 580,165,266 57,387,995 821,048,320
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,725,143,906 13,551,290,406 10,152,176,442 23,343,402,895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,559,488,998 2,099,439,727 1,663,182,084 4,983,208,689
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,165,654,908 11,451,850,679 8,488,994,358 18,360,194,206
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,165,654,908 11,451,850,679 8,488,994,358 18,360,194,206
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,891 743 550 1,191
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.