MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 701,429,729,083 744,017,452,307 625,212,985,197 606,104,610,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 277,276,700,768 299,811,739,215 236,870,257,192 248,074,560,256
1. Tiền 105,676,700,768 73,211,739,215 61,434,844,192 31,474,560,256
2. Các khoản tương đương tiền 171,600,000,000 226,600,000,000 175,435,413,000 216,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 167,808,679,809 177,564,648,477 131,040,612,959 66,740,953,837
1. Chứng khoán kinh doanh 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,810,065,017 -2,054,096,349 -1,865,656,867 -1,658,240,989
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 165,000,000,000 175,000,000,000 128,287,525,000 63,780,450,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,576,042,677 141,900,015,877 125,287,350,702 142,820,468,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106,221,862,027 126,637,659,269 80,187,652,839 77,188,613,961
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,346,956,483 7,130,459,878 30,346,671,855 55,977,375,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,498,394,128 11,623,066,691 19,235,419,148 14,136,871,624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,491,169,961 -3,491,169,961 -4,482,393,140 -4,482,393,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 112,989,540,499 101,234,953,776 110,335,746,545 118,885,850,870
1. Hàng tồn kho 116,286,592,638 104,784,283,277 113,148,904,075 121,434,666,130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,297,052,139 -3,549,329,501 -2,813,157,530 -2,548,815,260
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,778,765,330 23,506,094,962 21,679,017,799 29,582,777,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,142,806,390 4,726,512,603 4,138,172,397 6,131,333,711
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,732,859,876 18,178,622,238 17,050,796,682 22,858,523,758
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 903,099,064 600,960,121 490,048,720 592,919,942
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 408,570,004,823 509,215,750,111 508,123,545,237 532,382,212,102
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 226,414,772,830 220,584,605,034 210,598,803,704 203,276,571,841
1. Tài sản cố định hữu hình 223,375,927,090 217,722,736,725 207,877,940,619 200,322,769,536
- Nguyên giá 675,638,028,037 679,956,656,623 680,400,176,623 681,853,485,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -452,262,100,947 -462,233,919,898 -472,522,236,004 -481,530,716,064
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,038,845,740 2,861,868,309 2,720,863,085 2,953,802,305
- Nguyên giá 9,453,286,943 9,453,286,943 9,490,286,943 9,910,286,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,414,441,203 -6,591,418,634 -6,769,423,858 -6,956,484,638
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,411,102,725 123,032,972,694 132,549,596,617 164,618,922,499
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,411,102,725 123,032,972,694 132,549,596,617 164,618,922,499
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 166,744,129,268 165,598,172,383 164,975,144,916 164,486,717,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 163,581,459,421 162,792,109,168 162,074,790,034 161,289,744,685
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,162,669,847 2,806,063,215 2,900,354,882 3,196,973,077
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,109,999,733,906 1,253,233,202,418 1,133,336,530,434 1,138,486,822,714
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,921,105,559 336,209,115,140 203,929,824,516 205,387,295,977
I. Nợ ngắn hạn 233,945,676,652 317,669,607,609 185,297,210,345 186,781,120,052
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,162,053,523 147,318,637,385 84,824,224,707 88,727,591,006
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,349,661,547 7,955,075,600 7,419,398,982 26,166,482,978
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,682,871,407 22,342,287,884 2,848,295,095 3,197,696,680
4. Phải trả người lao động 6,391,894,714 7,481,708,202 10,382,604,116 2,548,715,044
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 116,010,322,770 126,118,587,628 69,555,246,080 52,283,179,180
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,401,377,678 2,505,815,897 6,319,946,352 7,292,494,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,947,495,013 3,947,495,013 3,947,495,013 6,564,960,854
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,975,428,907 18,539,507,531 18,632,614,171 18,606,175,925
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,058,073,020 3,975,549,599 4,167,386,299 3,953,620,966
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,917,355,887 14,563,957,932 14,465,227,872 14,652,554,959
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 857,078,628,347 917,024,087,278 929,406,705,918 933,099,526,737
I. Vốn chủ sở hữu 857,078,628,347 917,024,087,278 929,406,705,918 933,099,526,737
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 351,763,892,714 351,763,892,714 351,763,892,714 452,168,025,639
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,380,332,282 108,325,791,213 120,708,409,853 1,131,339,128,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,334,598,728 63,386,221,963 11,844,684,886 12,811,824,712
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,045,733,554 44,939,569,250 108,863,724,967 1,118,527,303,480
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,109,999,733,906 1,253,233,202,418 1,133,336,530,434 1,138,486,822,714
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.