1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,349,520,987 |
19,318,405,269 |
18,205,835,223 |
96,717,602,126 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,349,520,987 |
19,318,405,269 |
18,205,835,223 |
96,717,602,126 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,305,328,469 |
8,312,414,183 |
8,111,727,475 |
43,231,184,644 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,044,192,518 |
11,005,991,086 |
10,094,107,748 |
53,486,417,482 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,223,882,209 |
645,162,522 |
2,476,374,625 |
778,912,027 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,931,507 |
14,794,521 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,931,507 |
14,794,521 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,286,063,984 |
3,778,169,963 |
6,977,268,192 |
3,430,313,955 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,982,010,743 |
7,868,052,138 |
5,578,419,660 |
50,835,015,554 |
|
12. Thu nhập khác |
1,108,510,338 |
1,049,221,558 |
372,634,455 |
1,718,584,319 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
88,970,799 |
1,843,174,046 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,108,510,338 |
1,049,221,558 |
283,663,656 |
-124,589,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,090,521,081 |
8,917,273,696 |
5,862,083,316 |
50,710,425,827 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
515,851,949 |
692,220,424 |
1,469,005,184 |
9,614,221,825 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,539,108 |
2,539,108 |
2,539,108 |
2,539,108 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,572,130,024 |
8,222,514,164 |
4,390,539,024 |
41,093,664,894 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,572,130,024 |
8,222,514,164 |
4,390,539,024 |
41,093,664,894 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
680 |
1,003 |
535 |
5,011 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|