TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
323,867,236,337 |
343,774,367,646 |
339,986,117,622 |
329,298,930,992 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,249,324,906 |
119,463,604,411 |
82,987,530,113 |
52,614,339,160 |
|
1. Tiền |
2,749,324,906 |
1,863,604,411 |
4,887,530,113 |
2,961,078,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
151,500,000,000 |
117,600,000,000 |
78,100,000,000 |
49,653,260,274 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
163,000,000,000 |
211,000,000,000 |
248,200,000,000 |
266,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
163,000,000,000 |
211,000,000,000 |
248,200,000,000 |
266,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,036,701,755 |
12,491,811,365 |
7,518,558,904 |
9,488,841,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,022,709,669 |
5,802,369,462 |
2,555,584,737 |
2,115,480,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,495,710 |
172,185,710 |
140,620,710 |
223,895,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,056,363,000 |
6,517,256,193 |
4,822,353,457 |
7,149,465,774 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-119,866,624 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,581,209,676 |
818,951,870 |
1,280,028,605 |
495,750,016 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
621,948,652 |
818,951,870 |
|
495,750,016 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
959,261,024 |
|
1,280,028,605 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
534,256,258,529 |
546,887,621,793 |
549,431,695,490 |
548,823,320,338 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,252,823,822 |
32,081,692,269 |
31,777,548,269 |
31,123,303,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,252,823,822 |
32,081,692,269 |
31,777,548,269 |
31,123,303,236 |
|
- Nguyên giá |
61,630,089,790 |
63,172,302,191 |
63,593,950,373 |
63,659,267,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,377,265,968 |
-31,090,609,922 |
-31,816,402,104 |
-32,535,964,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
123,859,151,887 |
121,757,511,999 |
129,571,952,643 |
127,266,376,973 |
|
- Nguyên giá |
178,549,263,603 |
178,549,263,603 |
188,671,447,489 |
188,671,447,489 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,690,111,716 |
-56,791,751,604 |
-59,099,494,846 |
-61,405,070,516 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
234,942,192,587 |
249,548,687,957 |
244,858,395,369 |
248,338,373,048 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
234,942,192,587 |
249,548,687,957 |
244,858,395,369 |
248,338,373,048 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
144,202,090,233 |
143,499,729,568 |
143,223,799,209 |
142,095,267,081 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,823,763,174 |
143,123,941,617 |
142,850,550,366 |
141,724,557,346 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
378,327,059 |
375,787,951 |
373,248,843 |
370,709,735 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
858,123,494,866 |
890,661,989,439 |
889,417,813,112 |
878,122,251,330 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
667,821,609,210 |
709,519,538,332 |
724,298,694,578 |
704,051,015,440 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
242,455,547,361 |
266,665,198,128 |
281,203,706,009 |
264,526,323,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,249,266,908 |
6,088,378,545 |
3,521,009,913 |
2,485,817,619 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
6,756,834 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
69,162,781 |
1,331,227,186 |
887,423,647 |
1,800,653,680 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,219,080,765 |
14,137,907,732 |
33,873,771,973 |
26,999,270,087 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
214,614,777,492 |
244,807,425,250 |
242,332,011,550 |
232,645,836,010 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
303,259,415 |
300,259,415 |
589,488,926 |
587,988,926 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
425,366,061,849 |
442,854,340,204 |
443,094,988,569 |
439,524,692,284 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
425,366,061,849 |
442,854,340,204 |
443,094,988,569 |
439,524,692,284 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,301,885,656 |
181,142,451,107 |
165,119,118,534 |
174,071,235,890 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,301,885,656 |
181,142,451,107 |
165,119,118,534 |
174,071,235,890 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,155,190,727 |
36,155,190,727 |
40,406,428,160 |
40,406,428,160 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,146,694,929 |
62,987,260,380 |
42,712,690,374 |
51,664,807,730 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
69,584,183,209 |
60,424,748,660 |
4,897,991,911 |
13,850,109,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,562,511,720 |
2,562,511,720 |
37,814,698,463 |
37,814,698,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
858,123,494,866 |
890,661,989,439 |
889,417,813,112 |
878,122,251,330 |
|