1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,693,895,967 |
10,570,855,454 |
6,414,099,201 |
6,978,768,938 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
9,011,037 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,693,895,967 |
10,561,844,417 |
6,414,099,201 |
6,978,768,938 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,390,079,213 |
12,064,092,709 |
10,932,317,666 |
8,446,373,788 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,696,183,246 |
-1,502,248,292 |
-4,518,218,465 |
-1,467,604,850 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
198,065,310 |
8,699,806 |
54,163,227 |
3,921,165 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,810,383,077 |
11,429,997,965 |
13,167,102,368 |
14,961,835,753 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,810,383,077 |
11,429,997,965 |
13,167,102,368 |
14,961,835,753 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,136,817,879 |
578,694,655 |
646,552,114 |
767,495,851 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,709,724,097 |
7,944,230,571 |
7,183,715,266 |
5,734,737,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,162,987,754 |
-21,447,207,547 |
-25,461,424,986 |
-22,927,752,735 |
|
12. Thu nhập khác |
897,151,110 |
21,512,698 |
1,477,119,818 |
1,187,773,869 |
|
13. Chi phí khác |
29,655,417 |
7,164,451 |
1,557,602,283 |
979,525,576 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
867,495,693 |
14,348,247 |
-80,482,465 |
208,248,293 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-22,295,492,061 |
-21,432,859,300 |
-25,541,907,451 |
-22,719,504,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
382,674 |
-382,674 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-22,295,492,061 |
-21,433,241,974 |
-25,541,524,777 |
-22,719,504,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-22,295,492,061 |
-21,433,241,974 |
-25,541,524,777 |
-22,719,504,442 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-2,661 |
-2,367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|