1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,200,002,062 |
63,500,561,296 |
60,289,516,418 |
45,115,059,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,200,002,062 |
63,500,561,296 |
60,289,516,418 |
45,115,059,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,654,629,848 |
55,871,151,160 |
52,233,448,788 |
37,847,306,720 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,545,372,214 |
7,629,410,136 |
8,056,067,630 |
7,267,753,187 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
351,136,183 |
232,099,404 |
256,959,061 |
104,184,320 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
20,136,986 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
20,136,986 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,665,846,627 |
2,390,838,348 |
3,116,904,401 |
2,493,598,892 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,501,034,407 |
4,217,446,351 |
6,667,501,250 |
5,334,418,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,729,627,363 |
1,233,087,855 |
-1,471,378,960 |
-456,079,809 |
|
12. Thu nhập khác |
525,580,938 |
|
89,013,300 |
100,785,327 |
|
13. Chi phí khác |
36,486,486 |
22,996,051 |
122,689,094 |
132,168,747 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
489,094,452 |
-22,996,051 |
-33,675,794 |
-31,383,420 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,218,721,815 |
1,210,091,804 |
-1,505,054,754 |
-487,463,229 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,111,911,068 |
262,018,361 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,106,810,747 |
948,073,443 |
-1,505,054,754 |
-487,463,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,106,810,747 |
948,073,443 |
-1,505,054,754 |
-487,463,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,540 |
474 |
-753 |
-244 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,540 |
474 |
-753 |
-244 |
|