MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần 482 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 437,991,795,176 464,240,675,403 444,715,242,066 432,431,226,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,057,607,327 2,540,056,859 11,807,540,502 1,639,321,575
1. Tiền 10,057,607,327 2,540,056,859 11,807,540,502 1,639,321,575
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,511,808,678 178,708,123,336 174,877,747,944 153,679,299,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,706,247,212 118,842,315,132 116,946,565,134 99,648,166,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,975,212,574 15,513,837,450 15,464,936,290 13,793,040,778
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,114,129,000 7,008,000,000 7,008,000,000 7,008,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,063,641,837 40,521,591,989 40,163,631,774 37,935,477,286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,347,421,945 -3,177,621,235 -4,705,385,254 -4,705,385,254
IV. Hàng tồn kho 261,412,691,813 282,901,314,104 258,015,043,037 277,098,536,897
1. Hàng tồn kho 261,412,691,813 282,901,314,104 258,015,043,037 277,098,536,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,687,358 91,181,104 14,910,583 14,069,220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,390,221
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,687,358 14,790,883 14,910,583 14,069,220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,594,081,987 55,572,841,358 52,311,191,651 48,163,533,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,935,898,000 13,735,898,000 13,735,898,000 13,735,898,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,935,898,000 13,735,898,000 13,735,898,000 13,735,898,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,399,686,476 41,556,645,847 38,530,706,815 34,399,855,646
1. Tài sản cố định hữu hình 44,390,242,032 41,552,513,903 38,530,706,815 34,399,855,646
- Nguyên giá 147,707,479,510 144,092,305,320 140,255,260,270 126,031,966,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,317,237,478 -102,539,791,417 -101,724,553,455 -91,632,111,004
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,444,444 4,131,944
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,555,556 -80,868,056 -85,000,000 -85,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 258,497,511 280,297,511 44,586,836 27,780,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 258,497,511 280,297,511 44,586,836 27,780,057
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 484,585,877,163 519,813,516,761 497,026,433,717 480,594,760,692
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 435,011,442,473 469,943,285,649 446,784,013,075 430,172,305,238
I. Nợ ngắn hạn 422,609,363,904 465,316,808,546 444,401,234,972 427,319,085,294
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,288,350,345 89,859,235,723 128,715,865,117 124,647,468,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 126,996,285,224 128,085,624,336 67,725,668,430 72,239,615,924
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,270,382,633 92,010,115,299 17,361,175,973 17,547,285,937
4. Phải trả người lao động 14,000,443,322 13,834,922,076 9,128,116,637 10,550,488,337
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,500,885,177 8,999,813,164
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 6,740,974,194
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 132,007,997,827 119,270,212,996
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,553,017,203 125,812,023,754 89,500,614,988 83,108,217,293
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -25,900,000 -38,204,000 -44,204,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,402,078,569 4,626,477,103 2,382,778,103 2,853,219,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,737,861,760 1,008,907,341
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 750,844,766 714,341,058 714,341,058 674,341,058
7. Phải trả dài hạn khác 4,716,936,545 3,912,136,045 1,668,437,045 1,169,971,545
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,574,434,690 49,870,231,112 50,242,420,642 50,422,455,454
I. Vốn chủ sở hữu 49,574,434,690 49,870,231,112 50,242,420,642 50,422,455,454
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -141,990,000 -141,990,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -141,990,000 -141,990,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -283,575,310 12,221,112 384,410,642 564,445,454
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -283,575,310 12,221,112 384,410,642 517,398,450
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,047,004
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 484,585,877,163 519,813,516,761 497,026,433,717 480,594,760,692
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.