TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
437,991,795,176 |
464,240,675,403 |
444,715,242,066 |
432,431,226,989 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,057,607,327 |
2,540,056,859 |
11,807,540,502 |
1,639,321,575 |
|
1. Tiền |
10,057,607,327 |
2,540,056,859 |
11,807,540,502 |
1,639,321,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,511,808,678 |
178,708,123,336 |
174,877,747,944 |
153,679,299,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,706,247,212 |
118,842,315,132 |
116,946,565,134 |
99,648,166,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,975,212,574 |
15,513,837,450 |
15,464,936,290 |
13,793,040,778 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,114,129,000 |
7,008,000,000 |
7,008,000,000 |
7,008,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,063,641,837 |
40,521,591,989 |
40,163,631,774 |
37,935,477,286 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,347,421,945 |
-3,177,621,235 |
-4,705,385,254 |
-4,705,385,254 |
|
IV. Hàng tồn kho |
261,412,691,813 |
282,901,314,104 |
258,015,043,037 |
277,098,536,897 |
|
1. Hàng tồn kho |
261,412,691,813 |
282,901,314,104 |
258,015,043,037 |
277,098,536,897 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,687,358 |
91,181,104 |
14,910,583 |
14,069,220 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
76,390,221 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,687,358 |
14,790,883 |
14,910,583 |
14,069,220 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
46,594,081,987 |
55,572,841,358 |
52,311,191,651 |
48,163,533,703 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,935,898,000 |
13,735,898,000 |
13,735,898,000 |
13,735,898,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,935,898,000 |
13,735,898,000 |
13,735,898,000 |
13,735,898,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,399,686,476 |
41,556,645,847 |
38,530,706,815 |
34,399,855,646 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,390,242,032 |
41,552,513,903 |
38,530,706,815 |
34,399,855,646 |
|
- Nguyên giá |
147,707,479,510 |
144,092,305,320 |
140,255,260,270 |
126,031,966,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,317,237,478 |
-102,539,791,417 |
-101,724,553,455 |
-91,632,111,004 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,444,444 |
4,131,944 |
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,555,556 |
-80,868,056 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
258,497,511 |
280,297,511 |
44,586,836 |
27,780,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
258,497,511 |
280,297,511 |
44,586,836 |
27,780,057 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
484,585,877,163 |
519,813,516,761 |
497,026,433,717 |
480,594,760,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
435,011,442,473 |
469,943,285,649 |
446,784,013,075 |
430,172,305,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
422,609,363,904 |
465,316,808,546 |
444,401,234,972 |
427,319,085,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,288,350,345 |
89,859,235,723 |
128,715,865,117 |
124,647,468,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
126,996,285,224 |
128,085,624,336 |
67,725,668,430 |
72,239,615,924 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,270,382,633 |
92,010,115,299 |
17,361,175,973 |
17,547,285,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,000,443,322 |
13,834,922,076 |
9,128,116,637 |
10,550,488,337 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,500,885,177 |
8,999,813,164 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
6,740,974,194 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
132,007,997,827 |
119,270,212,996 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,553,017,203 |
125,812,023,754 |
89,500,614,988 |
83,108,217,293 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-25,900,000 |
-38,204,000 |
-44,204,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,402,078,569 |
4,626,477,103 |
2,382,778,103 |
2,853,219,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,737,861,760 |
|
|
1,008,907,341 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
750,844,766 |
714,341,058 |
714,341,058 |
674,341,058 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,716,936,545 |
3,912,136,045 |
1,668,437,045 |
1,169,971,545 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,574,434,690 |
49,870,231,112 |
50,242,420,642 |
50,422,455,454 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,574,434,690 |
49,870,231,112 |
50,242,420,642 |
50,422,455,454 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-141,990,000 |
-141,990,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
-141,990,000 |
-141,990,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-283,575,310 |
12,221,112 |
384,410,642 |
564,445,454 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-283,575,310 |
12,221,112 |
384,410,642 |
517,398,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
47,047,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
484,585,877,163 |
519,813,516,761 |
497,026,433,717 |
480,594,760,692 |
|