MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Việt An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,693,260,541 24,820,507,152 12,189,681,950 550,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,693,260,541 24,820,507,152 12,189,681,950 550,000,000
4. Giá vốn hàng bán 21,658,137,401 27,147,715,331 14,142,594,744 4,835,784,799
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,123,140 -2,327,208,179 -1,952,912,794 -4,285,784,799
6. Doanh thu hoạt động tài chính 171,514 1,211,301,553 95,999 5,968
7. Chi phí tài chính 23,221,151,047 23,726,296,273 23,095,046,328 22,615,430,383
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,221,151,047 23,726,296,273 23,095,046,328 21,952,118,228
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,930,000 44,398,571
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,778,078,794 3,244,722,491 2,707,486,707 1,550,794,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -26,986,865,187 -28,131,323,961 -27,755,349,830 -28,452,003,649
12. Thu nhập khác 200,000,000 197,762,200
13. Chi phí khác 458,655,305 464,839,650 635,500,288 1,357,884,212
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -458,655,305 -264,839,650 -635,500,288 -1,160,122,012
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -27,445,520,492 -28,396,163,611 -28,390,850,118 -29,612,125,661
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -27,445,520,492 -28,396,163,611 -28,390,850,118 -29,612,125,661
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -27,445,520,492 -28,396,163,611 -28,390,850,118 -29,612,125,661
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -633 -655 -655 -683
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.