1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,797,165,239 |
118,717,402,169 |
197,652,947,295 |
92,047,820,760 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,797,165,239 |
118,717,402,169 |
197,652,947,295 |
92,047,820,760 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,180,728,573 |
64,173,551,152 |
107,784,655,657 |
51,020,779,567 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,616,436,666 |
54,543,851,017 |
89,868,291,638 |
41,027,041,193 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,627,581,237 |
9,603,776,280 |
1,422,096,693 |
4,998,688,771 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,652,542,410 |
12,284,387,122 |
17,901,170,914 |
6,043,702,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
88,591,475,493 |
51,863,240,175 |
73,389,217,417 |
39,982,027,828 |
|
12. Thu nhập khác |
242,318,127 |
100,662,040 |
334,923,614 |
480,681,818 |
|
13. Chi phí khác |
15,764,890 |
|
33,079,975 |
11,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
226,553,237 |
100,662,040 |
301,843,639 |
480,670,817 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
88,818,028,730 |
51,963,902,215 |
73,691,061,056 |
40,462,698,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,427,140,209 |
3,228,910,511 |
7,641,321,078 |
7,144,238,155 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
77,390,888,521 |
48,734,991,704 |
66,049,739,978 |
33,318,460,490 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
77,390,888,521 |
48,734,991,704 |
|
33,318,460,490 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|