MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 200,210,276,762 311,573,783,467 293,947,473,039 284,607,320,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,032,822,614 23,217,345,251 136,815,910,049 13,275,630,969
1. Tiền 3,032,822,614 1,217,345,251 4,815,910,049 7,475,630,969
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 22,000,000,000 132,000,000,000 5,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,620,000,000 36,620,000,000 52,820,000,000 140,820,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,620,000,000 36,620,000,000 52,820,000,000 140,820,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,912,252,525 232,951,508,989 94,333,118,249 122,076,774,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,329,934,536 235,867,391,475 94,947,542,465 119,698,995,185
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 863,928,952 339,768,800 1,713,371,499 851,142,723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,753,412,430 1,581,944,507 2,409,800,078 5,566,330,055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,023,393 -4,837,595,793 -4,737,595,793 -4,039,693,246
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,425,457,223 18,190,111,824 9,544,167,189 8,000,637,688
1. Hàng tồn kho 21,425,457,223 19,117,641,382 10,471,696,747 8,928,167,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -927,529,558 -927,529,558 -927,529,558
V.Tài sản ngắn hạn khác 219,744,400 594,817,403 434,277,552 434,277,552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 219,744,400 594,817,403 434,277,552 434,277,552
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,204,559,712,096 1,203,484,901,626 1,177,143,859,206 1,153,793,960,817
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,125,906,411,072 1,105,603,645,678 1,085,171,670,161 1,069,205,550,004
1. Tài sản cố định hữu hình 1,043,904,674,976 1,023,617,032,006 1,003,204,086,137 987,254,390,812
- Nguyên giá 3,293,937,857,400 3,294,425,274,127 3,294,474,274,127 3,298,950,874,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,250,033,182,424 -2,270,808,242,121 -2,291,270,187,990 -2,311,696,483,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 82,001,736,096 81,986,613,672 81,967,584,024 81,951,159,192
- Nguyên giá 82,661,382,235 82,661,382,235 82,661,382,235 82,661,382,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -659,646,139 -674,768,563 -693,798,211 -710,223,043
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,884,802,201 15,220,752,454 9,311,685,551 552,648,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,884,802,201 15,220,752,454 9,311,685,551 552,648,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,485,157,625 71,690,591,822 71,690,591,822 73,260,001,864
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 79,800,000,000 79,800,000,000 79,800,000,000 79,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,314,842,375 -8,109,408,178 -8,109,408,178 -6,539,998,136
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,283,341,198 10,969,911,672 10,969,911,672 10,775,760,549
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 11,283,341,198 10,969,911,672 10,969,911,672 10,775,760,549
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,404,769,988,858 1,515,058,685,093 1,471,091,332,245 1,438,401,281,743
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 208,203,794,488 170,438,533,176 128,051,894,769 196,289,067,250
I. Nợ ngắn hạn 208,203,794,488 170,438,533,176 128,051,894,769 196,289,067,250
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,093,815,353 10,922,966,603 3,450,825,134 6,275,881,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,661,955,532 3,099,965,499 2,547,136,363 4,500,695,251
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,008,992,369 39,908,539,783 21,546,270,880 17,454,311,713
4. Phải trả người lao động 12,510,456,180 15,296,862,904 2,341,417,318 3,864,800,413
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,138,084,772 14,668,104,054 17,582,348,673 12,600,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,842,340,601 6,526,331,878 3,401,229,749 53,578,274,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 132,969,864,120 75,500,000,000 75,500,000,000 75,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 184,256,589 113,024,286 113,024,286
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,794,028,972 4,402,738,169 1,569,642,366 22,515,103,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,196,566,194,370 1,344,620,151,917 1,343,039,437,476 1,242,112,214,493
I. Vốn chủ sở hữu 1,196,566,194,370 1,344,620,151,917 1,343,039,437,476 1,242,112,214,493
1. Vốn góp của chủ sở hữu 750,520,520,000 750,520,520,000 750,520,520,000 750,520,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 750,520,520,000 750,520,520,000 750,520,520,000 750,520,520,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,970,201,097 28,970,201,097 28,970,201,097 28,970,201,097
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,787,735,863 41,787,735,863 41,787,749,864 97,447,423,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 375,287,737,410 523,341,694,957 521,760,966,515 365,174,070,102
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,351,598,682 148,053,957,547 88,135,557,509 51,121,342,457
- LNST chưa phân phối kỳ này 304,936,138,728 375,287,737,410 433,625,409,006 314,052,727,645
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,404,769,988,858 1,515,058,685,093 1,471,091,332,245 1,438,401,281,743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.