TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,713,403,865 |
51,222,003,650 |
48,213,751,089 |
42,845,338,547 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,055,998,787 |
1,302,682,361 |
975,369,437 |
1,040,123,505 |
|
1. Tiền |
2,055,998,787 |
1,302,682,361 |
975,369,437 |
1,040,123,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,836,354,447 |
46,870,290,161 |
44,233,411,914 |
37,551,883,130 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,370,719,770 |
13,522,118,365 |
12,539,418,955 |
11,927,969,160 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,545,634,677 |
20,788,171,796 |
20,433,992,959 |
18,863,913,970 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,920,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
12,560,000,000 |
11,260,000,000 |
6,760,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,821,050,631 |
3,049,031,128 |
3,004,969,738 |
3,413,056,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,821,050,631 |
3,049,031,128 |
3,004,969,738 |
3,413,056,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
840,275,557 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
5,573,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
834,701,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,548,116,061 |
25,294,204,487 |
24,639,070,939 |
23,967,927,829 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,240,000,000 |
6,746,907,600 |
6,746,907,600 |
6,746,907,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,240,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,746,907,600 |
6,746,907,600 |
6,746,907,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,293,479,895 |
4,793,162,970 |
4,243,248,045 |
3,693,333,120 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,293,479,895 |
4,793,162,970 |
4,243,248,045 |
3,693,333,120 |
|
- Nguyên giá |
13,889,642,635 |
13,939,240,635 |
13,939,240,635 |
13,939,240,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,596,162,740 |
-9,146,077,665 |
-9,695,992,590 |
-10,245,907,515 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,182,845,433 |
6,182,845,433 |
6,182,845,433 |
6,182,845,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,182,845,433 |
6,182,845,433 |
6,182,845,433 |
6,182,845,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,631,790,733 |
1,371,288,484 |
1,266,069,861 |
1,144,841,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,631,790,733 |
1,371,288,484 |
1,266,069,861 |
1,144,841,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
143,261,519,926 |
76,516,208,137 |
72,852,822,028 |
66,813,266,376 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,559,318,653 |
34,682,668,091 |
29,330,906,855 |
23,080,963,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,286,398,653 |
33,490,988,091 |
28,220,466,855 |
22,051,763,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,329,620,930 |
15,198,833,341 |
10,678,325,829 |
9,493,100,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,293,620,745 |
3,290,822,700 |
3,277,983,900 |
49,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,468,899,013 |
3,085,544,084 |
2,375,611,432 |
735,107,986 |
|
4. Phải trả người lao động |
237,395,500 |
187,850,200 |
198,250,200 |
121,167,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,871,434,468 |
679,414,104 |
679,414,104 |
679,414,104 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,604,523 |
45,828,467 |
10,918,067 |
307,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,999,823,474 |
11,002,695,195 |
10,999,963,323 |
10,973,165,382 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,272,920,000 |
1,191,680,000 |
1,110,440,000 |
1,029,200,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,272,920,000 |
1,191,680,000 |
1,110,440,000 |
1,029,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,702,201,273 |
41,833,540,046 |
43,521,915,173 |
43,732,303,185 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,702,201,273 |
41,833,540,046 |
43,521,915,173 |
43,732,303,185 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,702,201,273 |
6,833,540,046 |
8,521,915,173 |
8,732,303,185 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
131,338,773 |
1,819,713,900 |
210,388,012 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,702,201,273 |
6,702,201,273 |
8,521,915,173 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
143,261,519,926 |
76,516,208,137 |
72,852,822,028 |
66,813,266,376 |
|