1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
600,000,755 |
600,000,288 |
600,173,287 |
600,002,291 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,164,367,671 |
1,240,890,779 |
1,254,678,456 |
1,257,860,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,164,367,671 |
1,240,890,779 |
1,254,678,456 |
1,257,860,566 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
723,904,162 |
746,558,472 |
187,147,320 |
480,485,660 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,288,271,078 |
-1,387,448,963 |
-841,652,489 |
-1,138,343,935 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
409,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
103,591,860 |
103,383,806 |
103,383,806 |
143,211,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-103,591,860 |
-103,383,806 |
-103,383,806 |
265,879,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,391,862,938 |
-1,490,832,769 |
-945,036,295 |
-872,464,331 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,391,862,938 |
-1,490,832,769 |
-945,036,295 |
-872,464,331 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,391,862,938 |
-1,490,832,769 |
-945,036,295 |
-872,464,331 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|