MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần An Thịnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,545,454
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,545,454
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,545,454
6. Doanh thu hoạt động tài chính 600,001,469 600,000,670 600,000,755 600,000,288
7. Chi phí tài chính 1,217,683,611 1,205,243,297 1,164,367,671 1,240,890,779
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,217,683,611 1,205,243,297 1,164,367,671 1,240,890,779
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,073,448,155 377,604,647 723,904,162 746,558,472
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,656,584,843 -982,847,274 -1,288,271,078 -1,387,448,963
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 126,400,685 117,364,506 103,591,860 103,383,806
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -126,400,685 -117,364,506 -103,591,860 -103,383,806
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,782,985,528 -1,100,211,780 -1,391,862,938 -1,490,832,769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,782,985,528 -1,100,211,780 -1,391,862,938 -1,490,832,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,782,985,528 -1,100,211,780 -1,391,862,938 -1,490,832,769
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.