MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Thịnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,556,692,783 104,084,479,816 104,600,159,814 96,742,412,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,776,570,778 4,702,574,719 4,631,419,998 4,372,339,199
1. Tiền 4,776,570,778 4,702,574,719 4,631,419,998 4,372,339,199
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,810,701,949 94,410,701,949 94,996,265,949 87,396,265,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,530,755,245 29,530,755,245 29,516,319,245 29,516,319,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,855,739,689 59,855,739,689 59,855,739,689 59,855,739,689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,003,150,000 28,603,150,000 29,203,150,000 21,603,150,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,578,942,985 -48,578,942,985 -48,578,942,985 -48,578,942,985
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,821,275,234 4,821,275,234 4,821,275,234 4,821,275,234
1. Hàng tồn kho 4,821,275,234 4,821,275,234 4,821,275,234 4,821,275,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,144,822 149,927,914 151,198,633 152,532,013
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 136,841,002 138,624,094 139,894,813 141,228,193
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,303,820 11,303,820 11,303,820 11,303,820
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,728,917,300 20,536,993,776 20,345,070,252 20,171,768,237
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,577,928,487 4,577,928,487 4,577,928,487 4,596,549,996
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 52,353,713,967 52,353,713,967 52,353,713,967 52,372,335,476
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -47,775,785,480 -47,775,785,480 -47,775,785,480 -47,775,785,480
II.Tài sản cố định 11,247,697,611 11,061,166,036 10,874,634,461 10,688,102,886
1. Tài sản cố định hữu hình 1,945,655,078 1,862,507,309 1,779,359,540 1,696,211,771
- Nguyên giá 27,208,992,814 27,208,992,814 27,208,992,814 27,208,992,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,263,337,736 -25,346,485,505 -25,429,633,274 -25,512,781,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,302,042,533 9,198,658,727 9,095,274,921 8,991,891,115
- Nguyên giá 10,338,380,593 10,338,380,593 10,338,380,593 10,338,380,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,036,338,060 -1,139,721,866 -1,243,105,672 -1,346,489,478
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,870,939,510 4,870,939,510 4,870,939,510 4,870,939,510
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,870,939,510 4,870,939,510 4,870,939,510 4,870,939,510
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,351,692 26,959,743 21,567,794 16,175,845
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,351,692 26,959,743 21,567,794 16,175,845
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,285,610,083 124,621,473,592 124,945,230,066 116,914,180,632
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,610,438,382 88,162,637,040 89,696,733,681 82,099,429,968
I. Nợ ngắn hạn 83,610,438,382 85,162,637,040 86,696,733,681 78,449,429,968
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,359,111,436 6,359,111,436 6,359,111,436 6,359,111,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,788,085,000 2,788,085,000 2,788,085,000 2,788,085,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 447,685,616 451,685,616 437,249,616 436,249,616
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,699,237,315 40,247,435,973 41,795,968,614 41,936,664,901
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,965,064 1,965,064 1,965,064 1,965,064
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,309,353,951 35,309,353,951 35,309,353,951 26,922,353,951
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,650,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,650,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,675,171,701 36,458,836,552 35,248,496,385 34,814,750,664
I. Vốn chủ sở hữu 37,675,171,701 36,458,836,552 35,248,496,385 34,814,750,664
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -101,164,828,299 -102,381,163,448 -103,591,503,615 -104,025,249,336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -100,276,076,129 -101,164,828,299 -102,381,163,448 -103,587,194,715
- LNST chưa phân phối kỳ này -888,752,170 -1,216,335,149 -1,210,340,167 -438,054,621
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,285,610,083 124,621,473,592 124,945,230,066 116,914,180,632
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.