TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,556,692,783 |
104,084,479,816 |
104,600,159,814 |
96,742,412,395 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,776,570,778 |
4,702,574,719 |
4,631,419,998 |
4,372,339,199 |
|
1. Tiền |
4,776,570,778 |
4,702,574,719 |
4,631,419,998 |
4,372,339,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,810,701,949 |
94,410,701,949 |
94,996,265,949 |
87,396,265,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,530,755,245 |
29,530,755,245 |
29,516,319,245 |
29,516,319,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,855,739,689 |
59,855,739,689 |
59,855,739,689 |
59,855,739,689 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,003,150,000 |
28,603,150,000 |
29,203,150,000 |
21,603,150,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-48,578,942,985 |
-48,578,942,985 |
-48,578,942,985 |
-48,578,942,985 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
148,144,822 |
149,927,914 |
151,198,633 |
152,532,013 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
136,841,002 |
138,624,094 |
139,894,813 |
141,228,193 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,303,820 |
11,303,820 |
11,303,820 |
11,303,820 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,728,917,300 |
20,536,993,776 |
20,345,070,252 |
20,171,768,237 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,577,928,487 |
4,577,928,487 |
4,577,928,487 |
4,596,549,996 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,353,713,967 |
52,353,713,967 |
52,353,713,967 |
52,372,335,476 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-47,775,785,480 |
-47,775,785,480 |
-47,775,785,480 |
-47,775,785,480 |
|
II.Tài sản cố định |
11,247,697,611 |
11,061,166,036 |
10,874,634,461 |
10,688,102,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,945,655,078 |
1,862,507,309 |
1,779,359,540 |
1,696,211,771 |
|
- Nguyên giá |
27,208,992,814 |
27,208,992,814 |
27,208,992,814 |
27,208,992,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,263,337,736 |
-25,346,485,505 |
-25,429,633,274 |
-25,512,781,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,302,042,533 |
9,198,658,727 |
9,095,274,921 |
8,991,891,115 |
|
- Nguyên giá |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,036,338,060 |
-1,139,721,866 |
-1,243,105,672 |
-1,346,489,478 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,351,692 |
26,959,743 |
21,567,794 |
16,175,845 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,351,692 |
26,959,743 |
21,567,794 |
16,175,845 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
124,285,610,083 |
124,621,473,592 |
124,945,230,066 |
116,914,180,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,610,438,382 |
88,162,637,040 |
89,696,733,681 |
82,099,429,968 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,610,438,382 |
85,162,637,040 |
86,696,733,681 |
78,449,429,968 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,359,111,436 |
6,359,111,436 |
6,359,111,436 |
6,359,111,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,788,085,000 |
2,788,085,000 |
2,788,085,000 |
2,788,085,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
447,685,616 |
451,685,616 |
437,249,616 |
436,249,616 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,699,237,315 |
40,247,435,973 |
41,795,968,614 |
41,936,664,901 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,965,064 |
1,965,064 |
1,965,064 |
1,965,064 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,309,353,951 |
35,309,353,951 |
35,309,353,951 |
26,922,353,951 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,650,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,650,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,675,171,701 |
36,458,836,552 |
35,248,496,385 |
34,814,750,664 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,675,171,701 |
36,458,836,552 |
35,248,496,385 |
34,814,750,664 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-101,164,828,299 |
-102,381,163,448 |
-103,591,503,615 |
-104,025,249,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-100,276,076,129 |
-101,164,828,299 |
-102,381,163,448 |
-103,587,194,715 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-888,752,170 |
-1,216,335,149 |
-1,210,340,167 |
-438,054,621 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
124,285,610,083 |
124,621,473,592 |
124,945,230,066 |
116,914,180,632 |
|