MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Thịnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,866,387,517 113,394,036,353 113,851,766,256 114,062,393,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,639,979,047 2,912,639,549 2,732,237,325 2,528,848,627
1. Tiền 3,639,979,047 2,912,639,549 2,732,237,325 2,528,848,627
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,268,925,040 105,458,291,040 106,095,027,904 106,491,348,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,921,384,965 35,542,728,965 35,542,728,965 35,535,496,750
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,144,390,075 22,112,412,075 22,097,982,075 21,952,702,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,203,150,000 22,803,150,000 23,454,316,864 24,003,150,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,808,816,890 4,867,907,799 4,867,907,799 4,867,907,799
1. Hàng tồn kho 4,808,816,890 4,867,907,799 4,867,907,799 4,867,907,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,666,540 155,197,965 156,593,228 174,288,545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 148,666,540 155,197,965 156,593,228 174,288,545
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,887,100,216 113,947,131,656 113,827,029,646 113,764,105,611
I. Các khoản phải thu dài hạn 132,666,869,973 95,666,869,973 95,666,869,973 95,718,036,837
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 25,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 107,666,869,973 95,666,869,973 95,666,869,973 95,718,036,837
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,262,295,441 13,337,528,344 13,232,627,797 13,133,738,361
1. Tài sản cố định hữu hình 14,262,295,441 2,999,147,751 2,894,247,204 2,795,357,768
- Nguyên giá 42,286,392,428 30,392,562,511 30,392,562,511 30,392,562,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,024,096,987 -27,393,414,760 -27,498,315,307 -27,597,204,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,338,380,593 10,338,380,593 10,338,380,593
- Nguyên giá 10,338,380,593 10,338,380,593 10,338,380,593
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,865,636,480 4,870,939,510 4,870,939,510 4,870,939,510
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,865,636,480 4,870,939,510 4,870,939,510 4,870,939,510
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 92,298,322 71,793,829 56,592,366 41,390,903
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,298,322 71,793,829 56,592,366 41,390,903
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,753,487,733 227,341,168,009 227,678,795,902 227,826,499,407
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,295,235,332 80,491,464,959 81,635,444,521 82,751,207,796
I. Nợ ngắn hạn 38,710,239,749 57,094,876,394 57,902,918,974 58,682,745,266
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,332,397,333 6,405,151,436 6,405,151,436 6,405,151,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,773,085,000 2,775,085,000 2,773,085,000 2,773,227,256
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,089,159,691 6,089,159,691 6,103,473,081 6,081,785,220
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,799,868,984 14,872,225,082 15,667,954,272 16,469,326,169
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,155,711 1,965,064 1,965,064 1,965,064
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,703,573,030 26,951,290,121 26,951,290,121 26,951,290,121
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,584,995,583 23,396,588,565 23,732,525,547 24,068,462,530
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,347,999,850 9,407,309,923 9,743,246,905 10,079,183,888
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,236,995,733 13,989,278,642 13,989,278,642 13,989,278,642
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,458,252,401 146,849,703,050 146,043,351,381 145,075,291,611
I. Vốn chủ sở hữu 148,458,252,401 146,849,703,050 146,043,351,381 145,075,291,611
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,618,252,401 8,009,703,050 7,203,351,381 6,235,291,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -686,735,530 -788,682,801 -806,351,669 -968,059,770
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,304,987,931 8,798,385,851 8,009,703,050 7,203,351,381
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,753,487,733 227,341,168,009 227,678,795,902 227,826,499,407
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.