MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Thịnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 82,902,874,146 78,167,073,222 64,966,080,951 70,852,868,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,786,631,464 956,666,886 1,176,719,440 1,084,478,496
1. Tiền 1,786,631,464 956,666,886 1,176,719,440 1,084,478,496
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,515,356,010 72,431,648,276 59,004,440,685 64,912,676,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,953,272,815 42,569,565,081 37,231,900,610 36,960,136,610
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,651,390,075 9,751,390,075 4,359,390,075 6,039,390,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,910,693,120 10,110,693,120 7,413,150,000 11,913,150,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,592,445,963 4,766,674,511 4,766,674,511 4,817,079,746
1. Hàng tồn kho 7,592,445,963 4,766,674,511 4,766,674,511 4,817,079,746
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,440,709 12,083,549 18,246,315 38,633,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,440,709 12,083,549 18,246,315 38,633,613
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 158,181,878,791 160,810,042,349 162,401,010,652 158,912,087,228
I. Các khoản phải thu dài hạn 151,551,570,961 151,551,570,961 153,352,264,081 149,952,264,081
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 126,551,570,961 126,551,570,961 128,352,264,081 124,952,264,081
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,814,583,044 4,559,310,809 4,304,038,574 4,048,766,339
1. Tài sản cố định hữu hình 4,814,583,044 4,559,310,809 4,304,038,574 4,048,766,339
- Nguyên giá 31,848,011,835 31,848,011,835 31,848,011,835 31,848,011,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,033,428,791 -27,288,701,026 -27,543,973,261 -27,799,245,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,493,138,313 4,432,725,115 4,534,423,542 4,725,532,453
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,493,138,313 4,432,725,115 4,534,423,542 4,725,532,453
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 322,586,473 266,435,464 210,284,455 185,524,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 322,586,473 266,435,464 210,284,455 185,524,355
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,084,752,937 238,977,115,571 227,367,091,603 229,764,955,768
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 88,465,823,481 87,238,807,072 76,525,369,839 79,769,605,669
I. Nợ ngắn hạn 88,465,823,481 87,238,807,072 36,813,636,863 39,433,451,824
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,189,623,603 19,147,654,403 7,345,604,403 7,343,939,703
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,251,085,000 1,251,085,000 1,301,085,000 3,891,085,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,095,617,364 6,485,258,291 6,488,408,291 6,482,408,291
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,796,486,695 19,048,740,615 6,591,630,832 6,996,145,493
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,835,307 4,800,307
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,133,010,819 41,306,068,763 15,069,073,030 14,715,073,030
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,711,732,976 40,336,153,845
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 13,474,737,243 14,099,158,112
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,236,995,733 26,236,995,733
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,618,929,456 151,738,308,499 150,841,721,764 149,995,350,099
I. Vốn chủ sở hữu 152,618,929,456 151,738,308,499 150,841,721,764 149,995,350,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,778,929,456 12,898,308,499 12,001,721,764 11,155,350,099
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -955,373,168 -957,008,224 -894,621,671 -846,371,665
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,734,302,624 13,855,316,723 12,896,343,435 12,001,721,764
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,084,752,937 238,977,115,571 227,367,091,603 229,764,955,768
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.