TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
69,672,303,694 |
85,767,105,501 |
76,969,530,102 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,854,015,089 |
1,271,919,400 |
956,666,886 |
|
1. Tiền |
|
2,854,015,089 |
1,271,919,400 |
956,666,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
60,779,935,867 |
77,860,580,291 |
71,234,105,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
50,006,516,953 |
64,323,296,861 |
42,569,565,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,133,418,914 |
7,827,283,430 |
9,751,390,075 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,640,000,000 |
5,710,000,000 |
8,913,150,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
6,038,352,738 |
6,634,605,810 |
4,766,674,511 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
6,038,352,738 |
6,634,605,810 |
4,766,674,511 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
12,083,549 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
12,083,549 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
158,237,720,403 |
158,419,332,192 |
162,010,735,469 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
147,951,570,961 |
150,351,570,961 |
152,752,264,081 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
122,951,570,961 |
125,351,570,961 |
127,752,264,081 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
8,795,511,129 |
6,389,937,766 |
4,559,310,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
8,795,511,129 |
6,389,937,766 |
4,559,310,809 |
|
- Nguyên giá |
|
36,039,202,311 |
36,039,202,311 |
31,848,011,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,243,691,182 |
-29,649,264,545 |
-27,288,701,026 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,490,638,313 |
1,490,638,313 |
4,432,725,115 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,490,638,313 |
1,490,638,313 |
4,432,725,115 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
187,185,152 |
266,435,464 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
187,185,152 |
266,435,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
227,910,024,097 |
244,186,437,693 |
238,980,265,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
77,860,709,196 |
90,765,168,436 |
87,243,922,136 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
77,860,709,196 |
90,765,168,436 |
48,143,035,662 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,066,025,613 |
20,276,450,963 |
19,147,654,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
173,085,000 |
173,085,000 |
1,251,085,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
9,435,252,178 |
8,866,405,125 |
6,488,408,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,732,782,696 |
15,760,216,529 |
6,184,849,874 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,965,064 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
50,453,563,709 |
45,689,010,819 |
15,069,073,030 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
39,100,886,474 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
12,863,890,741 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
26,236,995,733 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
150,049,314,901 |
153,421,269,257 |
151,736,343,435 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
150,049,314,901 |
153,421,269,257 |
151,736,343,435 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,209,314,901 |
14,581,269,257 |
12,896,343,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,670,692,151 |
3,371,954,356 |
-1,684,925,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,538,622,750 |
11,209,314,901 |
14,581,269,257 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
227,910,024,097 |
244,186,437,693 |
238,980,265,571 |
|