MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Thịnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 69,672,303,694 85,767,105,501 76,969,530,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,854,015,089 1,271,919,400 956,666,886
1. Tiền 2,854,015,089 1,271,919,400 956,666,886
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,779,935,867 77,860,580,291 71,234,105,156
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,006,516,953 64,323,296,861 42,569,565,081
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,133,418,914 7,827,283,430 9,751,390,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10,000,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,640,000,000 5,710,000,000 8,913,150,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,038,352,738 6,634,605,810 4,766,674,511
1. Hàng tồn kho 6,038,352,738 6,634,605,810 4,766,674,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,083,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,083,549
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 158,237,720,403 158,419,332,192 162,010,735,469
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,951,570,961 150,351,570,961 152,752,264,081
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 122,951,570,961 125,351,570,961 127,752,264,081
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,795,511,129 6,389,937,766 4,559,310,809
1. Tài sản cố định hữu hình 8,795,511,129 6,389,937,766 4,559,310,809
- Nguyên giá 36,039,202,311 36,039,202,311 31,848,011,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,243,691,182 -29,649,264,545 -27,288,701,026
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,490,638,313 1,490,638,313 4,432,725,115
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,490,638,313 1,490,638,313 4,432,725,115
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 187,185,152 266,435,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 187,185,152 266,435,464
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,910,024,097 244,186,437,693 238,980,265,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 77,860,709,196 90,765,168,436 87,243,922,136
I. Nợ ngắn hạn 77,860,709,196 90,765,168,436 48,143,035,662
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,066,025,613 20,276,450,963 19,147,654,403
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 173,085,000 173,085,000 1,251,085,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,435,252,178 8,866,405,125 6,488,408,291
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,732,782,696 15,760,216,529 6,184,849,874
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,965,064
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,453,563,709 45,689,010,819 15,069,073,030
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,100,886,474
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 12,863,890,741
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,236,995,733
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 150,049,314,901 153,421,269,257 151,736,343,435
I. Vốn chủ sở hữu 150,049,314,901 153,421,269,257 151,736,343,435
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,209,314,901 14,581,269,257 12,896,343,435
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,670,692,151 3,371,954,356 -1,684,925,822
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,538,622,750 11,209,314,901 14,581,269,257
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,910,024,097 244,186,437,693 238,980,265,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.