1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,340,000,000 |
1,800,000,000 |
900,000,000 |
1,353,943,920 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,340,000,000 |
1,800,000,000 |
900,000,000 |
1,353,943,920 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5,067,609,649 |
4,007,895,094 |
3,317,090,316 |
967,102,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-2,727,609,649 |
-2,207,895,094 |
-2,417,090,316 |
386,841,120 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,541 |
270,124 |
7,308 |
64,680 |
|
7. Chi phí tài chính
|
|
1,798,088 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
2,816,986,011 |
2,662,123,899 |
611,084,825 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,010,723,135 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,738,307,243 |
-5,026,409,069 |
-5,079,206,907 |
-224,179,025 |
|
12. Thu nhập khác
|
449,836,452 |
263,403,967 |
|
|
|
13. Chi phí khác
|
645,777,567 |
163,063,813 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
-195,941,115 |
100,340,154 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,934,248,358 |
-4,926,068,915 |
-5,079,206,907 |
-224,179,025 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,934,248,358 |
-4,926,068,915 |
-5,079,206,907 |
-224,179,025 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,934,248,358 |
-4,926,068,915 |
-5,079,206,907 |
-224,179,025 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-578 |
-411 |
-423 |
-19 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|