TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
122,448,318,908 |
1,260,985,635 |
610,209,347 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
706,681,689 |
111,983,306 |
105,537,507 |
|
1. Tiền |
|
706,681,689 |
111,983,306 |
105,537,507 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
121,674,597,536 |
723,164,847 |
1,211,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
155,990,967,027 |
6,443,338,378 |
6,363,958,359 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
69,530,364,274 |
508,748,374 |
473,762,174 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
10,480,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,004,018,660 |
1,095,245,453 |
819,787,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-119,496,529,992 |
-7,489,944,925 |
-7,656,296,756 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
165,777,567 |
165,777,567 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
67,039,683 |
425,837,482 |
503,460,840 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
67,039,683 |
425,837,482 |
503,460,840 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
46,139,198,010 |
34,676,550,236 |
28,951,709,664 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
153,989,898 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
307,979,796 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-153,989,898 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
45,608,978,059 |
34,676,550,236 |
28,951,709,664 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
39,125,558,059 |
31,193,130,236 |
25,468,289,664 |
|
- Nguyên giá |
|
115,939,559,159 |
110,663,265,916 |
109,888,593,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-76,814,001,100 |
-79,470,135,680 |
-84,420,304,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,483,420,000 |
3,483,420,000 |
3,483,420,000 |
|
- Nguyên giá |
|
6,483,420,000 |
3,483,420,000 |
3,483,420,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
31,814,078 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
31,814,078 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
29,264,358 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,335,000,000 |
1,335,000,000 |
1,335,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,305,735,642 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
315,151,617 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
315,151,617 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
168,587,516,918 |
35,937,535,871 |
29,561,919,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
466,763,892,598 |
499,106,948,114 |
499,665,579,612 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
466,763,892,598 |
499,106,948,114 |
499,665,579,612 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,257,597,470 |
8,142,590,575 |
7,772,715,645 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,136,276,190 |
67,227,930 |
67,227,930 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
572,085,749 |
3,020,913,254 |
3,794,540,919 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,006,927,000 |
470,067,500 |
522,506,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
102,285,141,707 |
161,691,631,437 |
161,691,631,437 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
26,440,437,098 |
649,090,034 |
751,530,296 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
324,824,798,044 |
324,824,798,044 |
324,824,798,044 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
240,629,340 |
240,629,340 |
240,629,340 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-298,176,375,680 |
-463,169,412,243 |
-470,103,660,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-298,176,375,680 |
-463,169,412,243 |
-470,103,660,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-418,176,355,680 |
-583,169,392,243 |
-590,103,640,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-163,779,382,254 |
-6,934,248,358 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-419,390,009,989 |
-583,169,392,243 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
168,587,516,918 |
35,937,535,871 |
29,561,919,011 |
|