1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,501,439,425 |
62,646,452,879 |
58,328,261,947 |
50,709,137,284 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
246,800,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,501,439,425 |
62,646,452,879 |
58,328,261,947 |
50,462,337,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,942,007,236 |
39,579,262,918 |
42,516,907,831 |
39,014,942,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,559,432,189 |
23,067,189,961 |
15,811,354,116 |
11,447,394,537 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,227,814,031 |
3,874,616,222 |
2,985,116,841 |
2,826,003,507 |
|
7. Chi phí tài chính |
640,122,969 |
1,556,469,477 |
-232,575,424 |
1,248,477,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
569,758,929 |
566,408,479 |
629,210,459 |
607,588,059 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,629,156,250 |
-3,752,760,580 |
-4,076,217,828 |
-4,942,811,439 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,014,164,881 |
22,686,832,846 |
24,897,597,598 |
22,990,145,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,185,088,244 |
21,319,375,474 |
21,882,154,164 |
20,327,738,580 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-33,681,286,124 |
-22,373,632,194 |
-31,826,923,209 |
-35,235,774,898 |
|
12. Thu nhập khác |
2,005,808,947 |
470,267,451 |
217,823,758 |
168,475,748 |
|
13. Chi phí khác |
67,986,199 |
151,408,652 |
223,057,324 |
14,435,595 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,937,822,748 |
318,858,799 |
-5,233,566 |
154,040,153 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-31,743,463,376 |
-22,054,773,395 |
-31,832,156,775 |
-35,081,734,745 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,544,931,306 |
801,042,055 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-30,198,532,070 |
-22,855,815,450 |
-31,832,156,775 |
-35,081,734,745 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-28,353,327,117 |
-21,160,185,984 |
-30,241,814,889 |
-32,334,626,766 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,845,204,953 |
-1,695,629,466 |
-1,590,341,886 |
-2,747,107,979 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-624 |
-462 |
-665 |
-711 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-624 |
-462 |
-665 |
-711 |
|