1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
179,027,471,401 |
210,152,648,639 |
207,116,542,533 |
224,743,475,404 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,349,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,027,471,401 |
210,150,299,639 |
207,116,542,533 |
224,743,475,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,697,613,808 |
93,312,026,795 |
98,446,233,543 |
100,252,559,349 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,329,857,593 |
116,838,272,844 |
108,670,308,990 |
124,490,916,055 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,169,883,825 |
2,503,196,280 |
2,771,011,084 |
2,827,546,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,226,658,382 |
1,186,459,582 |
1,168,828,556 |
1,758,606,403 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
976,716,949 |
882,059,064 |
753,437,712 |
-696,968,569 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,381,019,887 |
-3,679,172,255 |
-5,328,177,631 |
-1,394,596,998 |
|
9. Chi phí bán hàng |
37,904,463,960 |
43,232,894,811 |
40,358,058,366 |
47,191,292,862 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,564,315,510 |
18,965,204,472 |
20,580,381,765 |
22,273,616,528 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,423,283,679 |
52,277,738,004 |
44,005,873,756 |
54,700,349,596 |
|
12. Thu nhập khác |
1,337,578,912 |
935,699,754 |
793,440,705 |
651,928,971 |
|
13. Chi phí khác |
161,178,299 |
26,083,163 |
39,827,293 |
1,029,098,447 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,176,400,613 |
909,616,591 |
753,613,412 |
-377,169,476 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,599,684,292 |
53,187,354,595 |
44,759,487,168 |
54,323,180,120 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,706,160,374 |
11,359,076,997 |
9,831,909,309 |
10,030,505,286 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,893,523,918 |
41,828,277,598 |
34,927,577,859 |
44,292,674,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,394,964,989 |
40,775,194,786 |
34,356,168,534 |
43,918,764,006 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
498,558,929 |
1,053,082,812 |
571,409,325 |
373,910,828 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,038 |
1,132 |
951 |
1,216 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,038 |
1,132 |
951 |
1,216 |
|