TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
359,439,906,789 |
430,716,779,021 |
473,255,179,381 |
513,466,818,164 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,628,764,402 |
53,032,472,861 |
73,087,634,936 |
101,106,964,799 |
|
1. Tiền |
53,622,656,675 |
47,766,514,874 |
48,099,326,711 |
86,164,804,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,006,107,727 |
5,265,957,987 |
24,988,308,225 |
14,942,160,069 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
162,666,721,202 |
190,381,931,692 |
223,499,894,058 |
239,824,455,702 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
162,666,721,202 |
190,381,931,692 |
223,499,894,058 |
239,824,455,702 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,983,298,176 |
91,139,666,025 |
74,850,433,699 |
59,016,181,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,484,033,461 |
40,895,373,945 |
29,669,683,594 |
26,072,911,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,919,636,953 |
16,123,635,702 |
11,370,191,441 |
5,021,939,338 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,875,040,762 |
34,390,566,219 |
34,083,686,615 |
28,120,824,966 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-295,413,000 |
-269,909,841 |
-273,312,951 |
-199,494,351 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
185,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,218,117,527 |
79,378,731,641 |
84,826,614,039 |
93,734,459,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,218,117,527 |
79,378,731,641 |
84,826,614,039 |
93,734,459,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,943,005,482 |
16,783,976,802 |
16,990,602,649 |
19,784,757,012 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,142,640,707 |
6,348,683,104 |
5,634,310,938 |
6,225,963,738 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,700,451,946 |
10,435,018,698 |
11,356,078,711 |
13,558,580,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
99,912,829 |
275,000 |
213,000 |
213,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,374,915,104 |
228,101,315,412 |
233,424,530,433 |
240,951,725,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,415,801,990 |
7,843,519,250 |
6,248,909,089 |
6,313,589,845 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,415,801,990 |
7,843,519,250 |
6,248,909,089 |
6,313,589,845 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,321,259,577 |
112,590,765,313 |
109,828,481,206 |
119,714,656,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
94,597,295,917 |
104,009,869,086 |
101,324,499,205 |
111,224,796,254 |
|
- Nguyên giá |
264,684,199,638 |
279,122,726,183 |
283,130,206,193 |
298,734,152,963 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,086,903,721 |
-175,112,857,097 |
-181,805,706,988 |
-187,509,356,709 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,723,963,660 |
8,580,896,227 |
8,503,982,001 |
8,489,859,946 |
|
- Nguyên giá |
22,289,197,287 |
12,239,197,287 |
12,239,197,287 |
12,297,207,287 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,565,233,627 |
-3,658,301,060 |
-3,735,215,286 |
-3,807,347,341 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
730,000,096 |
115,412,040 |
171,512,640 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
730,000,096 |
115,412,040 |
171,512,640 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
61,415,070,351 |
61,078,175,370 |
72,074,097,845 |
68,811,126,479 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,069,310,351 |
52,202,034,670 |
62,547,957,145 |
60,227,994,479 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,405,140,700 |
6,405,140,700 |
6,405,140,700 |
6,405,140,700 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-559,380,700 |
|
|
-943,008,700 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,500,000,000 |
2,471,000,000 |
3,121,000,000 |
3,121,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,492,783,090 |
46,473,443,439 |
45,101,529,653 |
46,112,352,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,461,832,411 |
15,639,187,246 |
16,463,967,945 |
19,671,485,322 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
33,030,950,679 |
30,834,256,193 |
28,637,561,708 |
26,440,867,222 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
587,814,821,893 |
658,818,094,433 |
706,679,709,814 |
754,418,543,232 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
98,138,909,955 |
130,439,801,290 |
146,876,068,203 |
166,697,876,791 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,705,394,480 |
129,189,585,815 |
145,874,152,728 |
164,497,876,791 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,514,569,991 |
52,696,099,075 |
59,161,010,136 |
61,425,630,235 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,409,662,177 |
2,480,404,922 |
1,403,247,292 |
2,604,072,343 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,059,764,202 |
15,414,142,643 |
18,507,545,427 |
15,712,896,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,091,407,839 |
32,884,897,807 |
41,889,007,994 |
44,279,783,405 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,355,074,400 |
9,051,381,291 |
9,489,274,234 |
7,210,919,796 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,729,730,474 |
3,521,314,339 |
3,548,776,257 |
4,148,310,407 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,677,250,175 |
12,142,236,666 |
10,797,798,337 |
24,134,272,987 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
29,869,833 |
161,043,683 |
239,427,662 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
838,065,389 |
838,065,389 |
838,065,389 |
4,981,990,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,433,515,475 |
1,250,215,475 |
1,001,915,475 |
2,200,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,133,515,475 |
1,250,215,475 |
1,001,915,475 |
2,200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
489,675,911,938 |
528,378,293,143 |
559,803,641,611 |
587,720,666,441 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
489,675,911,938 |
528,378,293,143 |
559,803,641,611 |
587,720,666,441 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-29,707,617,828 |
1,275,635,612 |
30,471,471,085 |
55,366,478,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-55,373,977,386 |
-55,373,977,386 |
-55,373,977,386 |
-55,373,977,386 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,666,359,558 |
56,649,612,998 |
85,845,448,471 |
110,740,455,586 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
69,383,529,766 |
77,102,657,531 |
79,332,170,526 |
82,354,188,241 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
587,814,821,893 |
658,818,094,433 |
706,679,709,814 |
754,418,543,232 |
|