TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
278,259,990,876 |
198,001,260,028 |
309,730,385,090 |
467,635,648,257 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
182,161,267,065 |
111,664,568,310 |
159,762,480,692 |
166,294,718,955 |
|
1. Tiền |
70,416,195,781 |
52,938,948,770 |
96,528,653,932 |
99,180,773,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
111,745,071,284 |
58,725,619,540 |
63,233,826,760 |
67,113,945,221 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,474,285,464 |
34,784,982,430 |
48,985,142,684 |
205,229,245,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,543,739,337 |
9,880,976,916 |
12,413,953,433 |
14,361,904,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,997,700,736 |
4,129,364,709 |
5,535,634,683 |
6,481,671,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,200,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,722,856,083 |
19,774,640,805 |
31,035,554,568 |
184,385,669,017 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,989,308 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,518,816,886 |
42,543,303,128 |
88,127,545,342 |
84,648,488,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,518,816,886 |
42,543,303,128 |
88,367,065,354 |
85,165,580,609 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-239,520,012 |
-517,092,348 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,105,621,461 |
9,008,406,160 |
12,855,216,372 |
11,463,195,457 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,450,687,515 |
4,655,027,623 |
5,536,921,408 |
5,497,893,556 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,654,933,946 |
4,353,378,537 |
7,019,650,021 |
5,965,301,901 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
298,644,943 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
366,778,630,448 |
468,064,510,790 |
451,035,097,869 |
301,159,887,210 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
159,194,753,483 |
159,207,153,483 |
161,901,245,543 |
10,203,559,554 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
159,194,753,483 |
159,207,153,483 |
161,901,245,543 |
10,203,559,554 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,402,790,254 |
141,677,300,232 |
158,251,145,378 |
156,285,375,708 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,834,750,986 |
133,102,338,701 |
149,006,573,243 |
147,056,582,937 |
|
- Nguyên giá |
175,900,261,090 |
186,295,595,784 |
217,437,585,988 |
223,291,607,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,065,510,104 |
-53,193,257,083 |
-68,431,012,745 |
-76,235,024,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,568,039,268 |
8,574,961,531 |
9,244,572,135 |
9,228,792,771 |
|
- Nguyên giá |
9,097,816,588 |
9,182,566,588 |
10,411,412,853 |
10,543,101,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-529,777,320 |
-607,605,057 |
-1,166,840,718 |
-1,314,309,173 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,696,468,898 |
3,010,557,556 |
3,965,549,014 |
5,774,459,376 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,696,468,898 |
3,010,557,556 |
3,965,549,014 |
5,774,459,376 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,604,928,366 |
150,581,445,220 |
67,378,982,856 |
72,077,335,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
52,304,928,366 |
144,281,445,220 |
60,312,982,856 |
65,011,335,380 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
7,066,000,000 |
7,066,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,879,689,447 |
13,588,054,299 |
59,538,175,078 |
56,819,157,192 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,879,689,447 |
13,588,054,299 |
14,233,304,490 |
13,279,411,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
45,304,870,588 |
43,539,745,759 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
645,038,621,324 |
666,065,770,818 |
760,765,482,959 |
768,795,535,467 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,121,522,365 |
111,127,698,190 |
162,496,954,248 |
130,725,237,038 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,041,522,365 |
111,127,698,190 |
162,496,954,248 |
130,725,237,038 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,007,575,564 |
47,795,298,048 |
54,281,327,186 |
52,837,428,802 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,489,244,088 |
6,331,070,477 |
6,799,717,167 |
6,314,286,159 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,219,018,661 |
14,652,448,805 |
19,896,319,661 |
20,832,391,180 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,078,836,852 |
29,984,512,271 |
17,832,219,805 |
24,426,342,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,124,391,588 |
934,813,964 |
2,206,368,424 |
4,871,593,689 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,086,337,315 |
2,345,226,364 |
57,049,233,797 |
12,617,074,538 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,972,733,387 |
7,895,740,678 |
3,986,696,325 |
7,309,903,315 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
874,797,327 |
|
359,193,800 |
735,468,276 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,188,587,583 |
1,188,587,583 |
85,878,083 |
780,748,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,080,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,080,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
512,917,098,959 |
554,938,072,628 |
598,268,528,711 |
638,070,298,429 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
512,917,098,959 |
554,938,072,628 |
598,268,528,711 |
638,070,298,429 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
147,387,431,488 |
189,097,448,120 |
183,130,910,064 |
142,440,322,132 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,558,908,346 |
160,312,831,064 |
48,033,461,944 |
102,755,544,704 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,828,523,142 |
28,784,617,056 |
135,097,448,120 |
39,684,777,428 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,529,667,471 |
5,840,624,508 |
55,137,618,647 |
45,629,976,297 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
645,038,621,324 |
666,065,770,818 |
760,765,482,959 |
768,795,535,467 |
|