MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 791,796,737,765 820,289,265,762 1,029,488,697,732 1,165,045,768,142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,710,363,596 10,825,119,379 19,007,078,202 5,646,560,075
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 772,086,374,169 809,464,146,383 1,010,481,619,530 1,159,399,208,067
4. Giá vốn hàng bán 653,789,838,147 702,751,170,053 888,878,454,590 1,050,550,223,255
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 118,296,536,022 106,712,976,330 121,603,164,940 108,848,984,812
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,719,336,960 5,194,735,809 2,288,569,019 2,510,519,258
7. Chi phí tài chính 5,055,662,633 4,727,703,070 6,267,181,546 8,433,360,135
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,097,328,852 4,277,273,077 4,978,020,794 6,274,268,068
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 97,206,938 -1,843,259,935 5,300,259,965 2,413,194,276
9. Chi phí bán hàng 81,581,893,004 79,350,608,384 82,576,385,179 75,536,950,300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,238,099,582 22,372,366,558 28,294,052,112 28,528,780,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,237,424,701 3,613,774,192 12,054,375,087 1,273,607,538
12. Thu nhập khác 4,504,179,488 291,714,558 1,726,558,419 1,091,244,215
13. Chi phí khác 1,107,599,209 4,274,544 1,158,750,769 124,927,791
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,396,580,279 287,440,014 567,807,650 966,316,424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,634,004,980 3,901,214,206 12,622,182,737 2,239,923,962
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,450,127,484 1,547,989,961 -1,160,428,572 1,421,000,528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,389,611 -5,389,610 -5,389,611 -292,056,278
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,189,267,107 2,358,613,855 13,788,000,920 1,110,979,712
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,865,615,968 1,722,808,028 13,956,838,901 1,105,778,785
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 323,651,139 635,805,827 -168,837,981 5,200,927
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 184 46 374 30
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.