1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
791,796,737,765 |
820,289,265,762 |
1,029,488,697,732 |
1,165,045,768,142 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,710,363,596 |
10,825,119,379 |
19,007,078,202 |
5,646,560,075 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
772,086,374,169 |
809,464,146,383 |
1,010,481,619,530 |
1,159,399,208,067 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
653,789,838,147 |
702,751,170,053 |
888,878,454,590 |
1,050,550,223,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,296,536,022 |
106,712,976,330 |
121,603,164,940 |
108,848,984,812 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,719,336,960 |
5,194,735,809 |
2,288,569,019 |
2,510,519,258 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,055,662,633 |
4,727,703,070 |
6,267,181,546 |
8,433,360,135 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,097,328,852 |
4,277,273,077 |
4,978,020,794 |
6,274,268,068 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
97,206,938 |
-1,843,259,935 |
5,300,259,965 |
2,413,194,276 |
|
9. Chi phí bán hàng |
81,581,893,004 |
79,350,608,384 |
82,576,385,179 |
75,536,950,300 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,238,099,582 |
22,372,366,558 |
28,294,052,112 |
28,528,780,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,237,424,701 |
3,613,774,192 |
12,054,375,087 |
1,273,607,538 |
|
12. Thu nhập khác |
4,504,179,488 |
291,714,558 |
1,726,558,419 |
1,091,244,215 |
|
13. Chi phí khác |
1,107,599,209 |
4,274,544 |
1,158,750,769 |
124,927,791 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,396,580,279 |
287,440,014 |
567,807,650 |
966,316,424 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,634,004,980 |
3,901,214,206 |
12,622,182,737 |
2,239,923,962 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,450,127,484 |
1,547,989,961 |
-1,160,428,572 |
1,421,000,528 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,389,611 |
-5,389,610 |
-5,389,611 |
-292,056,278 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,189,267,107 |
2,358,613,855 |
13,788,000,920 |
1,110,979,712 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,865,615,968 |
1,722,808,028 |
13,956,838,901 |
1,105,778,785 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
323,651,139 |
635,805,827 |
-168,837,981 |
5,200,927 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
184 |
46 |
374 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|