1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
500,413,947,319 |
777,792,877,523 |
812,640,624,011 |
791,796,737,765 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
23,449,802,642 |
11,951,316,011 |
19,710,363,596 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
500,413,947,319 |
754,343,074,881 |
800,689,308,000 |
772,086,374,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
480,503,656,474 |
683,912,317,002 |
691,701,706,351 |
653,789,838,147 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,910,290,845 |
70,430,757,879 |
108,987,601,649 |
118,296,536,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,456,371,672 |
485,937,279,970 |
2,188,806,493 |
3,719,336,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,249,822,234 |
365,886,043,206 |
4,947,252,928 |
5,055,662,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,644,562,509 |
6,276,333,571 |
4,847,088,923 |
4,097,328,852 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,080,980,522 |
3,412,636,828 |
3,261,487,101 |
97,206,938 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,496,899,898 |
87,057,315,954 |
85,272,802,428 |
81,581,893,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
63,520,648,352 |
28,260,776,093 |
29,238,099,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,538,959,863 |
43,316,667,165 |
-4,042,936,206 |
6,237,424,701 |
|
12. Thu nhập khác |
|
7,813,283,706 |
13,549,500,867 |
4,504,179,488 |
|
13. Chi phí khác |
|
21,366,991,012 |
1,100,371,194 |
1,107,599,209 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-13,553,707,306 |
12,449,129,673 |
3,396,580,279 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,538,959,863 |
29,762,959,859 |
8,406,193,467 |
9,634,004,980 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,307,791,972 |
3,910,125,216 |
1,655,332,448 |
2,450,127,484 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-74,372,286 |
26,731,602 |
-5,389,611 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,231,167,891 |
25,927,206,929 |
6,724,129,417 |
7,189,267,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,231,167,891 |
26,031,453,177 |
6,402,677,823 |
6,865,615,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-104,246,248 |
321,451,594 |
323,651,139 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
697 |
171 |
184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|